- Từ điển Anh - Việt
Treasury cheque
Xem thêm các từ khác
-
Treasury deposit
tiền gởi kho bạc, tiền gửi kho bạc, treasury deposit receipt, biên lai tiền gởi kho bạc, treasury deposit receipt, biên lai tiền... -
Treasury deposit receipt
biên lai tiền gởi kho bạc, biên lai tiền gửi kho bạc, -
Treasury direct
trực tiếp mua trái phiếu kho bạc, trực tiếp với kho bạc, -
Treasury fund
quỹ kho bạc, -
Treasury general account (tga)
tổng tài khoản của ngân khố, -
Treasury investment growth receipt
biên nhận phát triển đầu tư của ngân khố, -
Treasury note
công khố phiếu kho bạc trung hạn, công khố phiếu trung hạn (từ 1 đến 10 năm), giấy bạc kho bạc, giấy bạc tài chính, trái... -
Treasury order
phiếu kho bạc, -
Treasury overdraft
số chi của kho bạc, -
Treasury paying-in
sự nộp tiền vào ngân khố, -
Treasury receipts
thu nhập ngân khố, thu nhập tài chánh, -
Treasury remittance
gởi tiền ngân khố, -
Treasury secretary
bộ trưởng bộ tài chính, bộ trưởng tài chánh, -
Treasury securities
trái phiếu kho bạc, -
Treasury statement
bản báo cáo thu chi của kho bạc, bảng báo cáo thu chi kho bạc, báo cáo tài chánh của kho bạc, báo cáo tài chính của kho bạc,... -
Treasury stock
cổ phiếu thu hồi, cổ phiếu tồn kho, chứng khoán tài chính anh, chứng khoán tồn tại, chứng khoán tồn trữ, trái khoán công... -
Treasury surplus
số dư của kho bạc, -
Treasury suspense account
tài khoản tạm ghi của ngân khố, -
Treasury tax and loan (tt&l) account
tài khoản thuế và cho vay của ngân khố, -
Treasury warrant
chứng khế kho bạc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.