- Từ điển Anh - Việt
Treatment of disputes
Xem thêm các từ khác
-
Treatment of elevation
sự gia công mặt trước nhà, -
Treatment of erosion
sự xử lý chống ăn mòn, -
Treatment of loss
xử lý tổn thất, -
Treatment of sewage sludge
sự xử lý bùn nước thải, -
Treatment process
quá trình xử lý, quá trình chuẩn bị, quá trình tinh chế, sewage treatment process, quá trình xử lý nước thải -
Treats
, -
Treaty
/ 'tri:ti /, Danh từ: hiệp ước (sự thoả thuận chính thức giữa hai hay nhiều nước), sự thoả... -
Treaty article
điều khoản hợp đồng, -
Treaty contents
nội dung hợp đồng, -
Treaty of Rome
hiệp ước rôma, -
Treaty of Stockholm
hiệp ước stockholm, hiệp ước syockholm, -
Treaty of amity and commerce
điều ước thông thương hữu hảo, hiệp ước thông thương hữu hảo, -
Treaty of commerce
hiệp định thương mại, -
Treaty of commerce and navigation
hiệp ước thương mại và hàng hải, điều ước thông thương và hàng hải, hiệp ước thông thương và hàng hải, -
Treaty of economic cooperation
hiệp ước hợp tác kinh tế, -
Treaty on International Commercial Law
hiệp ước luật thương mại quốc tế (montevideo, 12.2.1889), -
Treaty particulars
trích yếu hợp đồng, -
Treaty port
Danh từ: hải cảng mở (theo quy định của hiệp ước) cho thương mại nước ngoài, cảng theo hiệp... -
Treaty powers
các quyền hạn của hiệp ước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.