- Từ điển Anh - Việt
Trial offer
Mục lục |
Kinh tế
bảo đảm có thẻ trả lại
bảo đảm có thể trả lại hàng
sự chào giá thử
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trial order
đặt hàng thử, đơn đặt hàng thử, -
Trial output
công suất chạy thử, -
Trial period
thời gian thí nghiệm, thời gian thử nghiệm, thời gian thử thách, giai đoạn dùng thử, thời hạn thí nghiệm, giai đoạn thử... -
Trial pit
hồ nghiệm, giếng thăm dò, -
Trial produced goods
hàng sản xuất thử, -
Trial product
sản phẩm dùng thử, mẫu ban đầu, -
Trial pumping
sự bơm thí nghiệm, -
Trial purchase
sự mua thử, -
Trial run
Danh từ: sự thử (để kiểm tra sơ bộ về chất lượng, tính hiệu quả.... của ai/cái gì), sự... -
Trial sale
sự bán thử, -
Trial section
đoạn thi công thử, đoạn thử, -
Trial service bailing
sự bơm vận hành thử, -
Trial shots
phát bắn thử, -
Trial solution
phép thử, thí nghiệm, -
Trial subscription
sự đặt mua thử (dài hạn), -
Trial system
hệ thống dùng thử, mẫu ban đầu, -
Trial test
thí nghiệm thử, -
Trial track
vết thử (xe), -
Trial trip
Danh từ: sự cho chạy thử (chiếc tàu mới), sự cho chạy thử (tàu mới), chuyến đi thử, chuyến... -
Trial version
bản dùng thử, phiên bản dùng thử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.