Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trier

Mục lục

/´traiə/

Thông dụng

Danh từ (như) .try

Sự thử, sự làm thử
Người thử, người làm thử
Người xét xử
He's a tier
Anh ta không bao giờ chịu thất bại

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

dụng cụ kiểm nghiệm

Kỹ thuật chung

que thăm
level trier
que thăm độ cao
thiết bị thí nghiệm

Kinh tế

dụng cụ lấy mẫu
flour trier
dụng cụ lấy mẫu bột
ham trier
dụng cụ lấy mẫu giăm bông
người lấy mẫu

Xem thêm các từ khác

  • Trierach

    Danh từ: người chỉ huy chiến thuyền (thời cổ), công dân hy-lạp cổ phải trang bị một chiến...
  • Tries

    ,
  • Trieteric

    Tính từ: trong thời gian ba năm, ba năm một lần,
  • Triethylene glycol solution

    dung dịch tricloetylen glycol, dung dịch trietylen glycol,
  • Trifacial

    / trai´feiʃəl /, Danh từ: dây thần kinh sinh ba, dây thần kinh sọ, Tính từ:...
  • Trifacial neuralgia

    đau dây thần kinh sinh ba,
  • Trifacialneuralgia

    đau dây thầnkinh sinh ba,
  • Trifarious

    Tính từ: ba mặt, ba cấu trúc, ba hàng,
  • Trifid

    Tính từ: (thực vật học) chẻ ba,
  • Trifid stomach

    dạ dày batúi, dạ dày ba buồng,
  • Trifilar gravimeter

    trọng lực kế ba dây,
  • Trifle

    / traifl /, Danh từ: Đồ lặt vặt; chuyện vặt, món tiền nhỏ, bánh xốp kem, Nội...
  • Trifler

    / ´traiflə /, danh từ, người hay đùa giỡn, người hay xem thường mọi việc,
  • Trifling

    / ´traifliη /, Tính từ: không quan trọng, tầm thường, vặt, Từ đồng nghĩa:...
  • Trifluoperazine

    loại thuốc an thần,
  • Trifluoroethylene

    trifloetylen,
  • Trifocal

    / trai´foukl /, Tính từ: có ba tiêu điểm, Danh từ: kính ba tiêu điểm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top