- Từ điển Anh - Việt
Triple cavity mould
Xem thêm các từ khác
-
Triple core cable
cáp ba lõi, -
Triple correlation coefficient
hệ số tương quan bội ba, -
Triple crown
Danh từ: Đội chiến thắng ba đội trong một giải (tứ hùng bóng bầu dục), -
Triple deck screen
sàng ba mặt sàng, -
Triple disc type meter
công tơ ba đĩa (quay), -
Triple expansion
sự nở gấp ba, -
Triple frame
hộp tường, -
Triple glazing
sự lắp kính ba lớp, -
Triple hinged arch
vòm 3 khớp, -
Triple integral
tích phân ba lớp, tích phân ba lớp, -
Triple jaw concentric chuck
mâm cặp đồng tâm ba chấu, -
Triple jaw concentric gripping chuck
mâm cặp đồng tâm ba chấu, -
Triple jump
Danh từ: ( theỵtriple jump) (thể dục thể thao) môn nhảy ba bước (càng xa về trước càng tốt),... -
Triple junction
khớp nối ba ngả, điểm nối ba, -
Triple mould
bộ 3 khuôn, -
Triple pack
sự đóng góp ba lớp, -
Triple plane
mặt bội ba, mặt gấp ba, -
Triple plane symbol set
tập ký hiệu mặt bội ba, -
Triple point
điểm ba, điểm bội ba, -
Triple precision
độ chính xác bội ba,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.