- Từ điển Anh - Việt
Tripper
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Người đi dạo chơi
Vật lý
cấu gạt
Kỹ thuật chung
bộ nhả khớp
cấu nhả
dụng cụ hãm khóa
Cơ - Điện tử
Cơ cấu ngắt tự động, chốt ngắt tự động, cơ cấunhả, cơ cấu gạt, thanh gạt
Xây dựng
cơ cấu ngắt tự động, chốt ngắt tự động, cơ cấu nhả, cơ cấu gạt, thanh gạt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tripper-man
Danh từ: người đỡ tải băng chuyền; người gạt băng chuyền, -
Tripping
Tính từ: nhẹ nhàng, mau lẹ, thoăn thoắt, nhanh gọn (về chuyển động, nhịp điệu..), lưu loát,... -
Tripping bracket
giá thả trượt (đóng tàu), -
Tripping car
ôtô tự hút, chở quặng có thùng lật, -
Tripping circuit
mạch tác động ngắt, -
Tripping coil
cuộn dây ngắt, cuộn ngắt, -
Tripping cross-grooved
cam nhả, -
Tripping device
bộ nhả khớp, -
Tripping dog
cữ ngắt, vấu dừng, -
Tripping fuse
cầu chì ngắt, cầu chì nhảy cắt mạch, -
Tripping line
đường thả trượt (neo), -
Tripping mechanism
bộ nhả khớp, -
Tripping relay
rơle ngắt máy, rơle ngắt, -
Tripping soring
lò xo nhả, lò xo căng, -
Tripping spring
lò xo ngắt (trong máy ngắt), -
Trippingly
/ ´tripiηli /, phó từ, nhẹ nhàng, mau lẹ, thoắn thoắt (chuyển động, nhịp điệu..), lưu loát (nói), to speak trippingly, nói... -
Triprosopus
quái thai ba mặt, -
Trips
, -
Tripsis
1. (sự) nghiền, tán nhỏ 2 . xoabóp, -
Triptane
Danh từ: (hoá học) triptan, triptan (loại xăng chống kích nổ tốt),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.