- Từ điển Anh - Việt
Trough plate
Xây dựng
bản thép hình máng
Xem thêm các từ khác
-
Trough plate floor
tấm lát cầu kim loại hình máng, -
Trough roller
trục lăn xối (trong máy sao chụp để cấp mực), con lăn cuốn máng, -
Trough roof
mái hình chữ m, -
Trough section
tiết diện hình máng, -
Trough space
chiều dài máng ăn, -
Trough spillway
đập tràn máng xiết, -
Trough urinal
nơi tiểu tiện kiểu máng, -
Trough valley
thung lũng lòng chảo, thung lũng trũng, -
Trough vault
vòm hình khay, vòm máng, -
Trough vein
mạch trũng, -
Troughed roof
mái có máng xối, -
Troughed table
bàn có gờ, -
Troughing
/ ´trɔfiη /, Danh từ: hệ thống máng, Xây dựng: mương cáp, thép hình... -
Trounce
/ trauns /, Ngoại động từ: (thông tục) đánh bại (ai) nặng nề; thắng đậm, phạt nặng; quất,... -
Trounced
, -
Troupe
Danh từ: Đoàn (kịch), gánh (hát); toán (quân), Động từ: Đi trình... -
Trouper
/ ´tru:pə /, Danh từ: thành viên của một gánh hát, thành viên của một đoàn kịch, (thông tục)... -
Trouser
/ trauzəz /, Tính từ: của quần, cho quần, trouser buttons, cúc quần, trouser pockets, túi quần, a trouser... -
Trouser-suit
Danh từ: bộ áo vét và quần dài của phụ nữ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.