- Từ điển Anh - Việt
Trueness
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
độ chính xác
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Truepenny
/ ´tru:¸peni /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) con người tử tế, người trung thực, người đáng tin cậy, -
Truer
dụng cụ sửa (đá mài), -
Truerib
xương sườn thật, -
Truesess
độ đúng, độ thực, -
Trueskin
chân bì, bì, -
Truevocal cord
dây thanh âm, -
Truffle
Danh từ: (thực vật học) nấm cục, nấm truyp (loại nấm ăn có nhiều hương vị, mọc ngầm dưới... -
Truffled
/ trʌfld /, tính từ, có bỏ thêm nấm; có thêm gia vị, -
Trufurcation
chiaba cành, chia ba nhánh, -
Trug
/ trʌg /, Danh từ: sọt nông, giỏ cạn hình thuôn (của người làm vườn dùng để chở dụng cụ,... -
Truing
sự quá đúng, sự chỉnh, sự điều chỉnh, sự điều chỉnh đúng, sự nắn sửa (đá mài), -
Truing attachment
đồ gá hiệu chuẩn, đồ gá sửa, -
Truing wheel
bánh sửa đá mài, -
Truism
/ ´tru:izəm /, Danh từ: sự thật quá rõ ràng, chân lý hiển nhiên, chuyện hiển nhiên, Từ... -
Truistic
/ tru:´istik /, tính từ, hiển nhiên, -
Trull
/ trʌl /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) gái điếm, đĩ, -
Truly
/ 'tru:li /, Phó từ: Đúng sự thật, Đích thực, thực sự, chân thành, thành thật, i'm truly grateful,... -
Trump
/ trʌmp /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) âm thanh kèn trompet phát ra, tiếng kèn, Danh... -
Trump-card
Danh từ: quân bài chủ (quân bài thuộc hoa chủ), (nghĩa bóng) chủ bài; nguồn có giá trị nhất,... -
Trump card
Nghĩa chuyên ngành: quân bài chủ, Nghĩa chuyên ngành: quân bài thắng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.