- Từ điển Anh - Việt
Trussed rafter roof
Xem thêm các từ khác
-
Trussed roof
mái tựa lên giàn, mái kèo, -
Trussed steel joist
dầm mắt cáo bằng thép, -
Trussed stringer
dầm kiểu khung giàn, -
Trussed structures
kết cấu thanh, -
Trussed system
hệ giàn, hệ mắt lưới, -
Trussed wooden beam
dầm giàn gỗ, dầm hoa gỗ, dầm mắt cáo bằng gỗ, -
Trusses
, -
Trussing
/ 'trʌsiη /, Danh từ: (kiến trúc) các bộ phận làm thành cái giàn, cái khung của một kiến... -
Trussless roof
mái không có kèo, -
Trust
/ trʌst /, Danh từ: sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng,... -
Trust-buster
/ ´trʌst¸bʌstə /, danh từ, viên chức có trách nhiệm chống lại các tơ-rớt, -
Trust-busting
phân rã độc quyền, -
Trust-company
Danh từ: xí nghiệp liên hiệp, công ty liên hiệp, -
Trust-deed
/ ´trʌst¸di:d /, danh từ, văn kiện pháp lý chuyển giao tài sản cho người được ủy thác, -
Trust account
tài khoản tín thác, tài khoản ủy thác, annuity trust account, tài khoản tín thác niên kim -
Trust accounts
báo cáo kế toán quỹ tín thác, -
Trust agreement
thỏa ước, tín thác, -
Trust assets
tài sản tín thác, -
Trust assured reliance
tin cẩn, -
Trust bank
ngân hàng thác quản, ngân hàng tín thác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.