Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trustee savings bank

Kinh tế

ngân hàng tiết kiệm tín thác
ngân hàng ủy thác tiết kiệm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trustee savings hank

    ngân hàng ủy thác tiết kiệm,
  • Trustee securities

    chứng khoán thụ thác,
  • Trustee service

    dịch vụ tín thác,
  • Trustee status

    quy chế chứng khoán tín thác, tư cách đầu tư tín thác,
  • Trustee stocks

    chứng khoán của người tín thác,
  • Trusteeship

    / trʌ´sti:ʃip /, Danh từ: cương vị của người được ủy thác trông nom, sự ủy trị (trách nhiệm...
  • Truster

    Danh từ: người ủy thác, người tín thác, người ủy thác,
  • Trustful

    / ´trʌstful /, Tính từ: tỏ ra tin cậy, hay tin người, không nghi ngờ, Đáng tin (lời nói),
  • Trustfully

    Phó từ: tỏ ra tin cậy, tin người, không nghi ngờ,
  • Trustfulness

    / ´trʌstfulnis /, danh từ, tính tỏ ra tin cậy, tính hay tin người, tính không nghi ngờ,
  • Trustification

    Danh từ: sự tơrơt hoá, sự tạo thành tơ-rớt, sự tạo thành tờ-rớt, sự tơ-rớt hóa, sự tờ-rớt...
  • Trustify

    / ´trʌstifai /, ngoại động từ, tơrơt hoá, hợp lại thành tơrơt,
  • Trustiness

    / ´trʌstinis /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) tính chất đáng tin cậy,
  • Trusting

    / ´trʌstiη /, như trustful, Từ đồng nghĩa: adjective, believing , confiding , credulous , gullible , innocent...
  • Trustingly

    Phó từ: tin cậy, tin tưởng,
  • Trustless

    / ´trʌstlis /, tính từ, không thể tin được, không trung thành,
  • Trustor

    người tín thác, người ủy thác,
  • Trusts

    / trʌsts /, các quỹ quản thác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top