- Từ điển Anh - Việt
Tube-and-pipe condenser
Xem thêm các từ khác
-
Tube-and-plate evaporator
dàn lạnh ống tấm (dùng để tích lạnh), giàn lạnh ống tấm (dùng để tích lạnh), -
Tube-axial fan
máy quạt thẳng dạng ống, -
Tube-boring machine
máy doa ống, -
Tube-chamfering machine
máy vát góc đầu ống, -
Tube-closing machine
máy đóng ống, -
Tube-current exposure-time product (mAs)
Nghĩa chuyên nghành: tích số của dòng qua ống tia với thời gian phát tia, tích số của dòng qua... -
Tube-drawing mandrel
trục gá kéo ống, -
Tube-dwelling
Tính từ: (sinh vật học) sống trong ống, -
Tube-end plug
nút đầu ống, -
Tube-in-pipe
giàn ngưng, giàn ngưng ống lồng, -
Tube-in-tube-condenser
giàn ngưng, giàn ngưng ống lồng, -
Tube-in-tube-construction
kết cấu ống lồng, -
Tube-in-tube cooler
giàn lạnh ống đúp, giàn lạnh ống lồng, -
Tube-in-tube evaporator
dàn bay hơi ống lồng, giàn bay hơi ống đúp, giàn bay hơi ống lồng, -
Tube-in-tube heat exchanger
thiết bị trao đổi nhiệt (kiểu) ống lồng, -
Tube-on-sheet condenser
dàn ngưng tụ tấm ống (ống trên tấm), giàn ngưng tụ tấm ống, -
Tube-on-sheet evaporator
dàn bay hơi tấm ống (ống trên tấm), giàn bay hơi ống tấm, thiết bị bốc hơi ống góp ngoài, -
Tube-reinforced concrete
bê tông (làm) ống, -
Tube-rolling mill
máy cán ống, -
Tube-sinking
phương pháp ép tóp ống cáp, chôn ống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.