- Từ điển Anh - Việt
Tuberculin
Mục lục |
/tju:´bə:kjulin/
Thông dụng
Danh từ
(y học) Tubeculin, vắc xin chống lao
Chuyên ngành
Y học
lao tố
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tuberculin-tested
Tính từ: (viết tắt) tt đã được thử tubeculin (về sữa), -
Tuberculin reaction
phản ứng tubeculin, -
Tuberculin test
Danh từ: sự thử bằng tubeculin (để kiểm tra (xem) có bị lao hay không), Y... -
Tuberculination
(sự) điều trị bằng tubeculin, làm thử nghiệm tubeculin, -
Tuberculinization
điều trị bằng tubeculin, -
Tuberculinotherapy
liệu pháp tubeculin, liệu trình tubeculin, -
Tuberculinreaction
phảnứng tubeculin, -
Tuberculintest
phảnứng tubeculi n, -
Tuberculise
như tuberculize, -
Tuberculitis
viêm củ, viêm quanh củ, -
Tuberculization
Danh từ: (y học) sự nhiễm lao, -
Tuberculize
/ tju:´bə:kjulaiz /, ngoại động từ, (y học) nhiễm lao, -
Tuberculo-opsonic index
chỉ số opsonin nhiễm lao, -
Tuberculocele
bệnh lao tinh hoàn, -
Tuberculocidal
diệt trực khuẩn lao, -
Tuberculocide
tác nhân diệt trực khuẩn lao, -
Tuberculoderm
bệnh lao da, -
Tuberculofibroid
củ xơ hóa, -
Tuberculofibrosis
lao xơ, -
Tuberculoid
Tính từ: dạng bệnh lao, Y học: 1. dạng củ 2 . dạng lao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.