- Từ điển Anh - Việt
Tuberose
Mục lục |
/´tju:bə¸rouz/
Thông dụng
Tính từ
Đầy đủ, có củ
Giống như củ
Danh từ
(thực vật học) cây hoa huệ
Chuyên ngành
Y học
cơ nốt củ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tuberosis
chứng nổi cục, -
Tuberosis cutis pruriginosa
(chứng) ngứacục, -
Tuberositas
lồi củ, -
Tuberositas coracoidea
lồí củ quạ, -
Tuberositas costalis claviculae
lồi củ sườn, -
Tuberositas deltoidea humeri
vết ấn đenta, lồi đenta xương cánh tay, -
Tuberositas deltoldea humeri
lồi đenta xương cánh tay, -
Tuberositas glutea femoris
lồi cơ mông, -
Tuberositas iliaca
lồi chậu, -
Tuberositas masseterica
lồi củ cắn, -
Tuberositas ossis cuboidei
lồi củ xương hộp, -
Tuberositas ossis metatarsalis
lồi củ xương đốt bàn chân 1, -
Tuberositas ossis metatarsalis v
lồi củ xương đốt bàn chân v, -
Tuberositas ossis navicularis
lồi củ xương ghe, -
Tuberositas ossisnavicularis
lồi củ xương ghe, -
Tuberositas phalangis distalis manus
lồi củ xương đốt ngón tay xa, -
Tuberositas phalangis distalis pedis
lồi củ xương đốt ngón chân xa, -
Tuberositas pterygoidea mandibulae
lồi củ cơ chân bướm củahàm, -
Tuberositas radii
lồi củ xương quay, -
Tuberositas sacralis
lồi củ xương cùng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.