- Từ điển Anh - Việt
Tubo-ovaritis
Xem thêm các từ khác
-
Tubo-ovary cyst
u nang loa buồng trứng, -
Tubo-tympanal canal
ống vòi-màng nhĩ, -
Tubo-uterine
thuộc tử cung - vòi, -
Tubo-uterine pregnancy
chửatử cung-vòi buồng trứng, thai nghén vòi-tử cung, -
Tuboabdominal
thuộc bụng - vòi, -
Tuboadnexopexy
thủ thuật cố định phần phụ tử cung, -
Tubocurarine
Danh từ: (dược học) tubocurarin, Y học: tubocurarin, -
Tuboligamentous
(thuộc) loabuồng trứng, -
Tuboovarian artery
động mạch buồng trứng, -
Tuboovarianartery
động mạch buồng trứng, -
Tuboperitoneal
thuộc vòi buồng trứng - màng bụng, -
Tuboscope
máy kiểm nghiệm ống, -
Tubotorsion
xoắnvòi, xoắn vòi tử cung, -
Tubotympanal
thuộc màng nhĩ và vòi, liên quan đến xoang màng nhĩ và vòi, -
Tubovaginal
(thuộc) vòi tử cung-âm đạo, -
Tubular
/ ˈtubyələr , ˈtyubyələr /, Tính từ: có hình ống, có ống, chứa ống, làm bằng những chi tiết... -
Tubular air heater
bộ sấy không khí kiểu ống, lõ sưởi không khí kiểu ống, -
Tubular aneurysm
phình mạch hình ống, -
Tubular atomizer
thiết bị phun hình ống, -
Tubular axle
cầu xe hình ống, trục bánh xe dạng ống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.