- Từ điển Anh - Việt
Tuffceous limestone
Xem thêm các từ khác
-
Tuffcrete
bê tông tup, bê tông tup, -
Tufferete
bê tông đá túp, -
Tuffet
Danh từ: bụi cỏ, mô đất nhỏ, cái ghế thấp, -
Tuffite
túi, -
Tufnol
giấy tufnol (giấy ép nhựa tổng hợp), -
Tuft
/ tʌft /, Danh từ: (khoáng chất) túp (đá khoáng xốp được tạo thành quanh suối nước khoáng)... -
Tuft-hunter
/ ´tʌft¸hʌntə /, danh từ, người thích làm quen với những kẻ quyền cao chức trọng, -
Tufted
/ ´tʌftid /, Tính từ: có búi; mọc thành búi, a tufted carpet, một chiếc thảm loại chần -
Tufted carpet
thảm nổi nhung, thảm lông, -
Tufting
, -
Tufty
/ ´tʌfti /, tính từ, thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp, -
Tug
/ tʌg /, Danh từ: sự kéo mạnh, sự giật mạnh, (hàng hải) tàu kéo, tàu dắt (để dắt tàu thủy... -
Tug-boat
/ ´tʌg¸bout /, Kinh tế: tàu kéo, -
Tug-of-war
trò chơi kéo co (=cuộc chiến đấu gay go giữa hai bên), trò chơi kéo co (cuộc chiến đấu gay go giữa hai bên), -
Tug boat
tàu lai dắt, tàu lai, -
Tug of love
Danh từ: (thông tục) sự đòi con (sự tranh chấp về việc trông coi đứa bé giữa những người... -
Tug of war
Danh từ: trò chơi kéo co, (nghĩa bóng) cuộc chiến đấu gay go (giữa hai bên), Từ... -
Tug pulley
puli có rãnh, -
Tug rim
vành puli chủ động, vanh puli dẫn động, -
Tugboat
Danh từ: (hàng hải) tàu kéo, tàu dắt (để dắt tàu thủy vào cảng hoặc ngược sông) (như) tug,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.