- Từ điển Anh - Việt
Tumble down
Xem thêm các từ khác
-
Tumbled
, -
Tumbledown
Tính từ: xiêu vẹo, ọp ẹp, chỉ chực sụp đổ (nhà...), Nghĩa chuyên ngành:... -
Tumblehome
phần mạn cong vào trên đường mép nước (đóng tàu), -
Tumbler
/ ´tʌmblə /, Danh từ: cốc vại (cốc để uống, cạnh thẳng đứng, đáy phẳng, không quai, không... -
Tumbler-drier
như tumble-drier, -
Tumbler-gear quadrant
chạc bánh răng nhỏ, -
Tumbler bearing
ổ lắc, -
Tumbler gear
cơ cấu đảo chiều, bánh tăng lật, -
Tumbler gear latch
chốt của bánh răng đảo chiều, -
Tumbler gear segment
chạc bánh răng đảo chiều, chạc bánh răng lật (hộp norton), -
Tumbler lever
cần lật, -
Tumbler lock
khóa có lẫy, -
Tumbler reverse lever
cần gạt đảo chiều, -
Tumbler soring
lò xo xoắn có mũ, -
Tumbler switch
công tắc bập bênh, công tắc bật, công tắc cần bật, công tắc lật, -
Tumblerful
/ ´tʌmbləful /, danh từ, một cốc vại (lượng chứa trong cốc vại) (như) tumbler, -
Tumbleweed
Danh từ: cây cỏ lăn (loại cây giống (như) bụi mọc ở những vùng sa mạc bắc mỹ, về mùa thu... -
Tumbling
/ ´tʌmbliη /, Danh từ: sự rơi xuống, sự ngã, sự đổ nhào, (thể dục,thể thao) môn nhào lộn,... -
Tumbling-hoop
Danh từ: vòng của người nhào lộn, -
Tumbling-shaft
trục cam (trong ô tô), Danh từ: (kỹ thuật) trục cam (trong ô tô),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.