Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tumbling

Mục lục

/´tʌmbliη/

Thông dụng

Danh từ

Sự rơi xuống, sự ngã, sự đổ nhào
(thể dục,thể thao) môn nhào lộn

Chuyên ngành

Xây dựng

sự trộn đảo

Cơ - Điện tử

Sự trộn đảo, sự làm sạch bằng tang quay, sự quaynhẵn

Cơ khí & công trình

sự chảy xiết

Hóa học & vật liệu

sự đảo trộn

Toán & tin

sự nhào lộn
sự quay hình

Kỹ thuật chung

sự chảy rối
sự nhào trộn

Giải thích EN: A process by which surface irregularities are removed by rotating an object in a tumbler filled with polishing compounds.Giải thích VN: Một quá trình trong đó những vết nhám bề mặt được loại bỏ bằng cách quay một vật trong một máy nhào trộn được đổ đầy hợp chất đánh bóng.


Xem thêm các từ khác

  • Tumbling-hoop

    Danh từ: vòng của người nhào lộn,
  • Tumbling-shaft

    trục cam (trong ô tô), Danh từ: (kỹ thuật) trục cam (trong ô tô),
  • Tumbling-trick

    Danh từ: trò nhào lộn,
  • Tumbling barrel

    Danh từ: thùng quay (để làm khô quần áo, bát đĩa), thùng trống quay, trống quay,
  • Tumbling course

    lớp đặt nghiêng (gạch),
  • Tumbling down (of prices)

    sự tụt (giá),
  • Tumbling flow

    dòng chảy xiết,
  • Tumbling machine

    tang quay mài, tang quay nhẵn,
  • Tumbling mill

    máy nghiền (kiểu) tang quay, tang quay nhẵn, máy nghiền kiểu tang quay, tang quay nhẵn,
  • Tumbling shaft

    trục lệch tâm, trục lệch tâm, trục cam, trục cam,
  • Tumbrel

    / ´tʌmbril /, Danh từ: xe bò (chở dụng cụ, đạm, phân...), xe bò không có mui (đặc biệt là loại...
  • Tumbril

    / ´tʌmbril /, như tumbrel,
  • Tumbufly

    ruồi tumbu,
  • Tumefaciant

    Tính từ: gây sưng; gây u,
  • Tumefacient

    / ¸tju:mi´feiʃiənt /, Y học: gây sưng,
  • Tumefaction

    / ¸tju:mi´fækʃən /, Danh từ: sự sưng tấy, sự nổi u, sự nổi cục, khối u, Y...
  • Tumefy

    / ´tju:mi¸fai /, Ngoại động từ: làm cho sưng lên, Nội động từ:...
  • Tumentia

    sưng,
  • Tumescence

    / tju´mesəns /, Danh từ: sự sưng phù, sự cương lên, sự trương lên, sự phồng lên (để hưởng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top