- Từ điển Anh - Việt
Tumble
Mục lục |
/´tʌmbl/
Thông dụng
Danh từ
Cái ngã bất thình lình; sự sụp đổ, sự đổ nhào
Sự nhào lộn
Tình trạng không gọn gàng, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối tung, tình trạng hỗn loạn
Nội động từ
Ngã, sụp đổ, đổ nhào
Tụt nhanh (về giá trị, số lượng)
Lăn qua lăn lại, cuộn qua cuộn lại, cuốn lên cuốn xuống (vật)
Trở mình, trăn trở (người)
Chạy lộn xộn ra phía; chạy vội vã ra phía
Nhào lộn
Vớ được, tình cờ bắt gặp, tình cờ tìm thấy
Ngoại động từ
Làm lộn xộn, làm rối, xáo lộn
Xô ngã, làm đổ, làm té nhào, lật đổ
Bắn rơi (chim), bắn ngã
(từ lóng) đi ngủ
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Xây dựng
sự đảo trộn, sự xáo trộn, trộn đảo, xáo trộn
Cơ - Điện tử
Sự trộn, sự xáo trộn, (v) trộn, đảo, xáo trộn, vò
Dệt may
trộn đảo
Hóa học & vật liệu
sự lật nhào
Kỹ thuật chung
ngã
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bowl down , bring down , descend , dip , disarrange , disarray , disorder , disturb , do a pratfall , down , drop , fall headlong , flatten , floor , flop , go belly up , go down , hit the dirt , jumble , keel , keel over , knock down , knock over , level , lose footing , lose it , mess up , nose-dive , pitch , plummet , plunge , roll , sag , skid , slip , slump , spill , stumble , take a header , tip over , topple , toss , trip , unsettle , upset , dive , sink , overturn , subvert , unhorse , derange , disorganize , disrupt , mix up , muddle , collapse , confusion , fall , flip , heave , overthrow , rumple , somersault , twist , whirl
phrasal verb
- bump into , chance on , come across , come on , find , happen on , light on , run across , run into , stumble on
noun
- dive , nosedive , pitch , plunge , spill , decline , descent , dip , downslide , downswing , downtrend , downturn , drop , drop-off , skid , slide , slump , chaos , clutter , confusedness , confusion , derangement , disarrangement , disarray , disorderedness , disorderliness , disorganization , jumble , mess , mix-up , muddle , muss , scramble , topsy-turviness , agglomeration , bank , cumulus , drift , hill , mass , mound , mountain , pile , shock , stack
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tumble-down wall
tường sụp đổ, -
Tumble-dry
/ ´tʌmbl¸drai /, ngoại động từ, cho vào máy quay để làm khô quần áo, -
Tumble-dryer
Danh từ: máy sấy quần áo, -
Tumble-mixed
trộn trong thùng, -
Tumble bay
bể tiêu năng, -
Tumble down
đổ nhào [chỉ chực đổ nhào], Thành Ngữ:, tumble down, rơi vào đổ nát, sụp đổ -
Tumbled
, -
Tumbledown
Tính từ: xiêu vẹo, ọp ẹp, chỉ chực sụp đổ (nhà...), Nghĩa chuyên ngành:... -
Tumblehome
phần mạn cong vào trên đường mép nước (đóng tàu), -
Tumbler
/ ´tʌmblə /, Danh từ: cốc vại (cốc để uống, cạnh thẳng đứng, đáy phẳng, không quai, không... -
Tumbler-drier
như tumble-drier, -
Tumbler-gear quadrant
chạc bánh răng nhỏ, -
Tumbler bearing
ổ lắc, -
Tumbler gear
cơ cấu đảo chiều, bánh tăng lật, -
Tumbler gear latch
chốt của bánh răng đảo chiều, -
Tumbler gear segment
chạc bánh răng đảo chiều, chạc bánh răng lật (hộp norton), -
Tumbler lever
cần lật, -
Tumbler lock
khóa có lẫy, -
Tumbler reverse lever
cần gạt đảo chiều,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.