- Từ điển Anh - Việt
Tumor
Mục lục |
/'tju:mə/
Thông dụng
Cách viết khác tumour
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khối u, u, bướu
Nốt sưng tấy
Chuyên ngành
Y học
sưng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bump , cancer , carcinoma , cyst , lump , neoplasm , sarcoma , swelling , tumefaction , bombast , growth , gumma , hepatoma , lipoma , melanoma , myoma , papilloma , polyp , scirrhus , wart , wen
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tumor albus
lao xương, lao khớp, -
Tumoraffin
ưatế bào khối u, -
Tumoralbus
lao xương, lao khớp, -
Tumoricidal
diệt tế bào ung thư, -
Tumorigenesis
(sự) tạo u, -
Tumorigenic
Tính từ: có xu hướng nổi bướu ung thư, có xu hướng nổi u ung thư, tạo, -
Tumorigenicity
Danh từ: tình trạng nổi bướu ung thư, tình trạng nổi u ung thư, -
Tumors
, -
Tumour
/ 'tju:mə /, như tumor, Y học: khối u, phantous tumour, khối u ma quái, tumour lethal dose, liều diệt khối... -
Tumour dose
liều ở một điểm khối u, -
Tumour lethal dose
liều diệt khối u, -
Tumour virus
virut tạo u, -
Tums
(pháp luật) lời phát biểu của quan toà (không có giá trị (pháp lý)), lời tuyên bố chính thức; lời quả quyết, -
Tumular
Tính từ: thuộc mộ, -
Tumuli
danh từ số nhiều của .tumulus, như tumulus, -
Tumult
/ 'tju:mʌlt /, Danh từ: sự lộn xộn, sự náo động, sự hỗn độn (nhất là của một đám đông... -
Tumultuary
/ tju´mʌltjuəri /, tính từ, Ồn ào; xáo động, rối loạn, a tumultuary army, một đạo quân rối loạn -
Tumultuous
/ tju´mʌltjuəs /, Tính từ: một cách bừa bãi, một cách hỗn độn; dữ dội, một cách ầm ĩ,... -
Tumultuousness
/ tju´mʌltjuəsnis /, tính từ, Ồn ào, huyên náo, xôn xao, náo động, -
Tumultus
(sự)náo động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.