- Từ điển Anh - Việt
Tunica mucosa coli
Xem thêm các từ khác
-
Tunica mucosa ductus deferentis
lớpniêm mạc ống tinh, -
Tunica mucosa esophagi
lớp niêm mạc thực quản, -
Tunica mucosa intestini tenuis
lớpniêm mạc ruột non, -
Tunica mucosa laryngis
lớp niêm mạc thanh quản, -
Tunica mucosa linguae
niêm mạc lưỡi, -
Tunica mucosa pharyngis
lớp niêm mạc thực quản, -
Tunica mucosa recti
lớpniêm mạc trực tràng, -
Tunica mucosa tracheae
lớp niêm mạc khí quản, -
Tunica mucosa tubae auditivae
lớpniêm mạc vòi nhĩ, -
Tunica mucosa tubae uterinae
lớp niêm mạc vòi tử cung, -
Tunica mucosa tubaeauditivae
lớp niêm mạc vòi nhĩ, -
Tunica mucosa tubaeuterinae
lớp niêm mạc vòi tử cung, -
Tunica mucosa ureteris
lớpniêm mạc niệu quản, -
Tunica mucosa urethrae femininae
lớpniêm mạc niệu đạo nữ, -
Tunica mucosa urethrae muliebris
lớpniêm mạc niệu đạo nữ, -
Tunica mucosa vaginae
lớpniêm mạc âm đạo, -
Tunica mucosa ventriculi
lớp niêm mạc dạ dày, -
Tunica mucosa vesicae urinariae
lớpniêm mạc bàng quang, -
Tunica mucosa vesiculae seminalis
lớpniêm mạc túi tinh, -
Tunica mucosaesophagi
lớp niêm mạc thực quản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.