- Từ điển Anh - Việt
Tunnel
Mục lục |
/'tʌnl/
Thông dụng
Danh từ
Đường hầm (nhân tạo)
Hang (chuột...)
Ống (lò sưởi)
(ngành mỏ) đường hầm nằm ngang
Ngoại động từ
Tạo (một con đường xuyên qua cái gì) bằng cách đào một đường hầm
Nội động từ
Đào đường hầm (theo một hướng xác định)
Đi qua bằng đường hầm
Hình Thái Từ
- Ved : Tunnelled
- Ving: Tunnelling
Chuyên ngành
Toán & tin
đường hầm, ống
Cơ - Điện tử
đường hầm, đường lò, ống khói lò
đường hầm, đường lò, ống khói lò
Xây dựng
đường hầm, cống ngầm
tun nen
tunen
- skew tunnel portal
- cửa tunen xiên
- straight tunnel portal
- cửa tunen thẳng
- tunnel excavation
- công trình khai đào tunen
- tunnel facing
- vỏ mặt tunen
- tunnel head
- miệng tunen
- tunnel laying out
- sự định vị tunen
- tunnel lining
- vỏ tunen
- tunnel roof
- vòm tunen
- tunnel route
- đường tunen
- tunnel vault
- vòm tunen
- tunnel waterway channel
- rãnh tunen
Kỹ thuật chung
đường lò
đường hầm
Giải thích EN: An underground passage that is open at both ends..
Giải thích VN: Một lối đi dưới lòng đất được mở ở cả hai đầu.
- access tunnel
- đường hầm vào
- access tunnel drift
- đường hầm dẫn vào
- alignment of tunnel
- sự định tuyến đường hầm
- aqueduct tunnel
- đường hầm tiếp nước
- Ascend Tunnel Management Protocol (ATMP)
- giao thức quản lý đường hầm đi lên
- Block Serial Tunnel (BSTUN)
- đường hầm nối tiếp theo khối
- bottom discharge tunnel
- đường hầm xả đáy
- bottom tunnel
- đường hầm ở đáy
- by pass tunnel
- đường hầm dẫn vòng
- bypassing water tunnel
- đường hầm nước (chảy) vòng
- cap intersecting tunnel
- đường hầm cắt nhau
- cap intersecting tunnel
- đường hầm giao nhau
- condensation water tunnel
- đường hầm tập trung nước
- connecting tunnel
- đường hầm nối
- connection tunnel
- đường hầm nối
- conversion tunnel
- đường hầm chuyển tiếp
- conveyor tunnel
- đường hầm vận chuyển
- cross-tunnel
- đường hầm cắt ngang
- curing tunnel
- đường hầm bảo dưỡng
- delivery tunnel
- đường hầm cấp nước
- derivation tunnel
- đường hầm chuyển dòng
- derivation tunnel
- đường hầm dẫn nước
- digging of tunnel
- sự đào đường hầm
- discharge tunnel
- đường hầm nhánh
- discharge tunnel
- đường hầm xả
- draft tube tunnel
- đường hầm xả
- drain tunnel
- đường hầm tiêu
- drain tunnel
- đường hầm xả
- drainage tunnel
- đường hầm thoát nước
- end section of a tunnel
- cửa ra của đường hầm
- fencing of access ramp to tunnel portal
- hàng rào lối vào đường hầm
- free flow tunnel
- đường hầm không áp
- head-race tunnel
- đường hầm cung cấp (nước)
- head-race tunnel
- đường hầm cung cấp nước
- highway tunnel
- đường hầm ô tô
- horseshoe tunnel
- đường hầm hình móng ngựa
- hydraulic tunnel
- đường hầm thủy công
- hydro tunnel
- đường hầm áp lực
- hydroturbine supply tunnel
- đường hầm (nhà máy) thủy điện
- hydroturbine supply tunnel
- đường hầm thủy năng
- inlet tunnel
- đường hầm lấy nước vào
- inspection tunnel
- đường hầm kiểm tra
- intake tunnel
- đường hầm dẫn nước vào
- interstation tunnel
- đường hầm giữa các ga
- irrigation tunnel
- đường hầm tưới tiêu
- line of tunnel
- phạm vi đường hầm
- looped tunnel
- đường hầm nhánh
- lower discharge tunnel
- đường hầm xả sâu
- Manche channel tunnel
- đường hầm qua biển Măngsơ
- mountain pass tunnel
- đường hầm xuyên núi
- mountain-toe tunnel
- đường hầm chân núi
- passenger tunnel
- đường hầm (cho người) đi bộ
- piercing of a tunnel
- sự mở đường hầm
- pressure tunnel
- đường hầm áp lực
- pressure tunnel
- đường hầm có áp
- pressure tunnel
- đường hầm có áp lực
- range of tunnel
- tuyến định hướng đường hầm
- river outlet tunnel
- đường hầm xả nước ra sông
- scour tunnel
- đường hầm xả (dưới mặt đất)
- service tunnel
- đường hầm phục vụ
- sewage tunnel
- đường hầm thoát nước thải
- spillway tunnel
- đường hầm xả nước
- spiral tunnel
- đường hầm (hình) xoắn
- station tunnel
- đường hầm tại ga
- steam tunnel
- đường hầm cấp hơi nước
- subaqueous tunnel
- đường hầm dưới nước
- subfluvial tunnel
- đường hầm dưới sông
- submarine tunnel
- đường hầm dưới biển
- submarine tunnel
- đường hầm ngầm dưới nước
- supply tunnel
- đường hầm (dẫn , nối)
- supply tunnel
- đường hầm cấp nước
- tailrace tunnel
- đường hầm dẫn nước ra
- tailrace tunnel
- đường hầm tháo thải
- tarsal tunnel syndrome
- hội chứng đường hầm khỏi xương cổ tay
- temporary diversion tunnel
- đường hầm dẫn dòng tạm
- timber-floating tunnel
- đường hầm thả bè gỗ
- top tunnel
- đường hầm ở đỉnh
- track tunnel
- đường hầm đi lại được
- traffic tunnel
- đường hầm vận chuyển
- tunnel anchor bolting
- vì neo đường hầm
- tunnel blasting
- sự gây nổ đường hầm
- tunnel closure gate
- cửa đường hầm lấp dòng
- tunnel construction
- ngành xây dựng đường hầm
- tunnel diode
- đi-ốt (hiệu ứng) đường hầm
- tunnel diode
- đi-ốt đường hầm
- tunnel drill
- máy khoan đường hầm
- tunnel driving
- đào đường hầm
- tunnel emission
- phát xạ trong đường hầm
- tunnel envelope
- lớp áo đường hầm
- tunnel head
- cửa đường hầm
- tunnel invert
- tấm đáy đường hầm
- tunnel kiln
- lò (kiểu) đường hầm
- tunnel laying out
- sự định vị đường hầm
- tunnel lighting
- sự chiếu sáng đường hầm
- tunnel lining
- vỏ đường hầm
- tunnel lining mounting machine
- máy gắn lớp vỏ đường hầm
- tunnel piercing
- sự đào đường hầm
- tunnel route
- đường hầm xuyên núi
- tunnel timbering
- vì (chống) đường hầm
- tunnel under a river
- đường hầm qua sông
- tunnel-boring machine
- máy khoan đường hầm
- tunnel-type discharge carrier
- đường hầm tháo lũ
- twin tunnel
- đường hầm đôi
- twin tunnel
- đường hầm kép
- utility tunnel
- đường hầm (đặt) đường ống kỹ thuật
- ventilation tunnel
- đường hầm thông gió
- water tunnel
- đường hầm dẫn nước
- water-intake tunnel
- đường hầm gom nước
- water-supply tunnel
- đường hầm cấp nước
- wind tunnel test
- sự thử nghiệm trong đường hầm
đường ngầm
- tunnel truss
- giàn đường ngầm
hầm
hầm lò
ống
Kinh tế
đường hầm
hầm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adit , burrow , channel , crawl space , crawlway , crosscut , drift , hole , hole in the wall , mine , passage , pit , shaft , subway , tube , underpass
verb
- burrow , excavate , mine , penetrate , sap , scoop out , undermine , adit , bore , conduit , passageway , shaft , subway , tube , underpass
Xem thêm các từ khác
-
Tunnel-bearing grease
mỡ bôi trơn trục giữa, -
Tunnel-borer
Danh từ: máy đào hầm, -
Tunnel-boring machine
máy khoan đường hầm, -
Tunnel-net
Danh từ: máy đào hầm, -
Tunnel-rings (mounting) unit
máy đặt vành vỏ hầm, -
Tunnel-type discharge carrier
đường hầm tháo lũ, -
Tunnel-type tall race
hầm chuyển dòng, hầm tháo nước, -
Tunnel (kiln) drier
máy sấy kiểu hầm, hầm sấy, -
Tunnel anchor bolting
vì neo đường hầm, -
Tunnel anemia
thiếu máu giunmóc, -
Tunnel approach
đường dẫn vào hầm, -
Tunnel armature
phản ứng có lỗ, -
Tunnel blasting
sự nổ mìn đào hầm, sự gây nổ đường hầm, -
Tunnel borer
máy đào hầm, -
Tunnel boring machine
máy khoét hầm, tổ máy đào (lò), -
Tunnel burner
lò hầm, -
Tunnel cap
mũ dùng trong hầm lò, -
Tunnel closure
sự lấp đường hầm, -
Tunnel closure gate
cửa đường hầm lấp dòng, -
Tunnel construction
ngành xây dựng đường hầm, sự thi công hầm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.