- Từ điển Anh - Việt
Turbocharger or turbo
Xem thêm các từ khác
-
Turbocharging
máy quạt tuabin, -
Turbocompressor
máy nén (khí) kiểu tuabin, động cơ nén tuabin, máy nén tuabin, máy nén turbin, tuabin nén, máy nén kiểu tuabin, máy nén ly tâm, -
Turbocyclone
máy khuấy tuabin, -
Turbodiesel
Động cơ diesel có thiết kế tăng áp, -
Turbodrill
Danh từ: (kỹ thuật) máy khoan kiểu tuabin, máy khoan kiểu tuabin, máy khoan tuabin, -
Turbodrilling
sự khoan tubin, -
Turbodriven
được dẫn động bằng tuabin, -
Turboexhauster
quạt hút ly tâm, quạt hút tuabin, quạt hút turbin, -
Turboexpander
tua bin giãn nở, -
Turbofan
Danh từ: Động cơ phản lực bên trong có thêm một động cơ cánh quạt cung cấp thêm lực đẩy,... -
Turbofan-engined aircraft
máy bay có động cơ tuabin cánh quạt, -
Turbogenerator
/ ¸tə:bou´dʒenə¸reitə /, máy tuabin phát điện, máy phát điện tuabin, danh từ, (kỹ thuật) tuabin phát điện, -
Turbojet
động cơ tuabin phản lực, động cơtuabin phản lực, tuabin phản lực, -
Turbojet-powered aircraft
máy bay có động cơ phản lực, -
Turbojet engine
động cơ phản lực tuabin, -
Turbolence
Danh từ: sự hỗn loạn, sự náo động, tính ngỗ nghịch, -
Turbomixer
máy trộn tuabin, -
Turboprop
cánh quạt tuabin, cánh quạt tuabin, -
Turboprop aircraft
máy bay có động cơ tua bin cánh quạt, -
Turboprop engine
động cơ phản lực tuabin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.