- Từ điển Anh - Việt
Turbulent plug
Xem thêm các từ khác
-
Turbulent re-attachment
sự tái gắn chảy rối, -
Turbulent regime
chế độ chảy rối, -
Turbulent region
vùng cuộn xoáy, -
Turbulent separation
sự tách chảy rối, -
Turbulent spot
vết chảy rối, -
Turbulent stream
dòng rối, dòng rối, -
Turbulent velocity
vận tốc xoáy, -
Turbulent wind
gió xoáy, -
Turbulently
Phó từ: hỗn loạn, thay đổi bất thường (về không khí, nước), náo loạn, không yên ổn, trong... -
Turbulization
sự hình thành dòng chảy hỗn loạn, Danh từ: (kỹ thuật) sự hình thành dòng chảy rối, -
Turck column
bó turck, -
Turco-
hình thái ghép có nghĩa thổ nhĩ kỳ, -
Turd
/ tə:d /, Danh từ: (thông tục) viên phân, cục phân (thường) của thú vật, người đê tiện, người... -
Turdoid
Tính từ: giống chim hét, -
Tureen
/ tə´ri:n /, Danh từ: liễn (đĩa sâu lòng có nắp để đựng xúp, rau.. dọn ra trên bàn ăn), -
Turf
/ tə:f /, Danh từ, số nhiều turfs, .turves: lớp đất mặt, lớp đất có cỏ, mảng đất mặt, mảng... -
Turf accountant
danh từ, người thu tiền cá cược trong cuộc đánh cá ngựa, -
Turf cutting
sự cắt lớp cỏ, -
Turf fen
đầm than bùn, -
Turf moor
đầm lầy than bùn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.