- Từ điển Anh - Việt
Turfed area
Xem thêm các từ khác
-
Turfing
sự lát cỏ, sự trồng cỏ, sự trồng cỏ (để tạo thành thảm cỏ), thảm cỏ xanh, lớp phủ cỏ, -
Turfite
/ ´tə:fait /, danh từ, (thông tục) người hay chơi cá ngựa (như) turfman, -
Turfman
/ ´tə:fmən /, Danh từ: người hay chơi cá ngựa, người mê cá ngựa (như) turfite, người làm chủ... -
Turfy
/ ´tə:fi /, Tính từ: Đầy cỏ, có trồng cỏ, có than bùn; (thuộc) than bùn, (thuộc) sự đua ngựa,... -
Turgeid
dịch bão hòa, giãn nở, thổi phòng, -
Turgescence
/ tə:´dʒesəns /, Danh từ: (y học) sự cương (máu); chỗ cương (máu), (nghĩa bóng) tính chất huênh... -
Turgescent
/ tə:´dʒesənt /, Tính từ: cương; phồng; trương, (nghĩa bóng) huênh hoang, khoa trương (văn...) -
Turgid
/ ´tə:dʒid /, Tính từ: cương, sưng, phồng lên, (nghĩa bóng) khoa trương, huênh hoang, làm cho chán... -
Turgidity
/ tə:´dʒiditi /, danh từ, sự cương lên, sự sưng lên, sự phồng lên; chỗ cương lên, chỗ sưng lên, chỗ phồng lên, (nghĩa... -
Turgidization
(sự) làm cương, -
Turgidly
Phó từ: cương, sưng, phồng lên, (nghĩa bóng) khoa trương, huênh hoang, làm cho chán ngấy (về ngôn... -
Turgometer
(dụng cụ) đo độ cương, -
Turgor
/ ´tə:gə /, Danh từ: sức trương, sức cương, sức phồng, Thực phẩm:... -
Turing machine
máy turing, -
Turing test
thử turing, -
Turista
sự chói nước, -
Turk
/ tə:k /, Danh từ: ( turk) người thổ nhĩ kỳ, người hung ác, người độc ác, (thông tục) thằng... -
Turkey
/ ˈtɜrki /, Danh từ, số nhiều turkeys: (động vật học) gà tây (loài chim to nuôi để ăn thịt,... -
Turkey-cock
/ ´tə:ki¸kɔk /, danh từ, gà tây trống, người huênh hoang, người tự cao tự đại, -
Turkey-hen
Danh từ: gà tây mái,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.