- Từ điển Anh - Việt
Turkey
/ˈtɜrki/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều turkeys
(động vật học) gà tây (loài chim to nuôi để ăn thịt, đặc biệt là vào dịp lễ Giáng sinh); thịt gà tây
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự phá sản; sự thất bại
Lời nói thẳng (khó nghe)
Chuyên ngành
Quốc gia
Turkey (Turkish: Türkiye), tên chính thức: the Republic of Turkey (Türkiye Cumhuriyeti (help·info)).
Thổ Nhĩ Kỳ là một nước nằm trên cả lục địa Âu-Á phần lãnh thổ chính tại bán đảo Anatolia phía Tây Nam châu Á, một phần nhỏ diện tích ở vùng Balkan phía Đông Nam châu Âu. Thổ Nhĩ Kỳ có giáp với 8 nước: Bulgaria ở phía tây bắc; Hy Lạp phía tây; Georgia ở phía đông bắc; Armenia và phần Nakhichevan của Azerbaijan phía đông; Iraq và Syria phía đông nam. Ngoài ra, nước này còn giáp với Biển Đen ở phía bắc; Biển Aegae và Biển Marmara phía tây; Địa Trung Hải phía nam.
Diện tích: 780,580 sq km
Thủ đô: Ankara
Tôn giáo: Hồi giáo
Dân tộc: Đa số dân Thổ Nhĩ Kỳ là thuộc dân tộc Thổ. Các nhóm thiểu số dân tộc gồm, bên cạnh các nhóm được xác định chính thức, Abkhazia, Albania, Ả Rập, Bosna, Chechen, Circassia, Grizia, Kabard, Kurd, Laz và Zaza.
Vị trí địa lý: Tập tin:Location Turkey in Europe.png
Quốc huy: Tập tin:Türkiye arması.png
Quốc kỳ: Tập tin:Flag of Turkey.png
Kinh tế
gà tây
thất bại
Giải thích VN: Đầu tư không được như ý muốn. Từ ngữ có thể được dùng để nói về một vụ kinh doanh đang đến thất bại, hay nói về việc mua một loại chứng khoán hay trái phiếu đã rớt giá trầm trọng hay chứng khoán mới phát hành không bán được nhiều hay phải bán lỗ.
vụ đầu tư không như ý
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ass , idiot , imbecile , jackass , mooncalf , moron , nincompoop , ninny , nitwit , simple , simpleton , softhead , tomfool
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Turkey-cock
/ ´tə:ki¸kɔk /, danh từ, gà tây trống, người huênh hoang, người tự cao tự đại, -
Turkey-hen
Danh từ: gà tây mái, -
Turkey-poult
/ ´tə:ki¸poult /, danh từ, gà tây con, -
Turkey buzzard
danh từ, (động vật học) kền kền mỹ, -
Turkey carpet
thảm len, Danh từ: thảm len, -
Turkey corn
Danh từ: (thực vật học) ngô, -
Turkey meat
thịt gà tây, -
Turkey red
Danh từ: màu điều, -
Turkey red oil
dầu đỏ thổ nhĩ kì, -
Turkey stone
Danh từ: Đá mài, Kỹ thuật chung: đá mài, thỏi mài, -
Turkey umber
um-bra thổ nhĩ kỳ, -
Turki
Tính từ: ( turki) tiếng tuốcki (ngôn ngữ ở trung á), -
Turkish
/ ´tə:kiʃ /, Tính từ: (thuộc) thổ nhĩ kỳ, (thuộc) người thổ nhĩ kỳ; (thuộc) ngôn ngữ thổ... -
Turkish bath
Danh từ: ( turkishỵbath) sự tắm hơi thổ nhĩ kỳ (kiểu tắm làm cho thân thể chảy mồ hôi trong... -
Turkish baths
nhà tắm (kiểu) thổ nhĩ kỳ, -
Turkish coffee
Danh từ: ( turkishỵcoffee) kiểu cà phê đen pha rất đặc (thường) rất ngọt, -
Turkish delight
Danh từ: ( turkishỵdelight) kẹo gôm (loại kẹo gồm những miếng gelatin tẩm hương vị, bên ngoài... -
Turkism
Danh từ: thói quen, phong tục thổ nhĩ kỳ, -
Turkmen
/ ´tə:kmen /, danh từ, tiếng tuôcmen (ở vùng Đông lý hải),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.