- Từ điển Anh - Việt
Twinge
Mục lục |
/twindʒ/
Thông dụng
Danh từ
(y học) cơn đau nhói, cơn nhức nhối
(nghĩa bóng) sự đau nhói, sự nhức nhối; sự cắn rứt
- twinges of conscience
- sự cắn rứt của lương tâm
Ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (y học) làm đau nhói, làm nhức nhối
(nghĩa bóng) cắn rứt
- his conscience twinges him
- lương tâm cắn rứt nó
Nội động từ
Bị đau nhói, bị nhức nhối
Bị cắn rứt
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ache , bite , gripe , lancination , misery , pang , pinch , prick , shiver , smart , spasm , stab , stitch , throb , throe , tic , tweak , twist , twitch , prickle , soreness , sting , cramp , qualm
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Twinged
, -
Twingene
gensinh đôi, -
Twinges
, -
Twinging
, -
Twinhwinz
trẻ sinh đôi, -
Twining
Danh từ: (thực vật học) sự leo cuốn, Tính từ: quanh co (đường... -
Twinkle
/ twiηkl /, Danh từ: sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh, sự long lanh, tia lấp lánh trong mắt, cái... -
Twinkled
, -
Twinkling
/ ´twiηkliη /, Danh từ: sự lấp lánh, sự nhấy nháy; cái nháy mắt, Tính... -
Twinkling off star
nhấp nháy của sao, -
Twinlex
Danh từ: (kỹ thuật) đèn chiếu ghép, -
Twinmons
quái thai đôi, -
Twinned
, -
Twinning
/ ´twiniη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự hình thành song tinh, Hóa học & vật... -
Twinning lamella
tấm song tinh, -
Twinning of companies
cặp đôi công ty, -
Twinning plane
mặt phẳng song tinh, mặt song tinh, -
Twinning shear
sự dịch chuyển song tinh, -
Twinning system
hệ song tinh, -
Twinpregnancy
chửa sinh đôi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.