- Từ điển Anh - Việt
Two-compartment mixing drum
Xem thêm các từ khác
-
Two-compartment sectional cold room
buồng lạnh lắp ghép có hai ngăn, -
Two-component
Tính từ: hai thành phần, hai thành phần, hai thành phần [có hai thành phần], two component mixture,... -
Two-component system
hệ hai cấu tử, -
Two-component wave function
hàm sóng hai thành phần, -
Two-condition code
mã hai điều kiện, -
Two-condition signaling code
mã báo hiệu hai điều kiện, -
Two-contact connector
bộ nối hai tiếp điểm, -
Two-course concrete floor
sàn đổ bê tông hai lớp, -
Two-course concrete pavement
mặt đường bê tông hai hàng, -
Two-cycle
/ ´tu:´saikl /, (adj) hai chu kỳ, hai kỳ, hai kỳ, hai chu kỳ, tính từ, hai kỳ; hai chu kỳ, -
Two-cycle engine
động cơ hai thì, động cơ hai kỳ, động cơ hai thì, -
Two-cylinder
hai xi lanh, two cylinder engine, động cơ có hai xi lanh, two-cylinder press, máy in hai xi lanh -
Two-cylinder press
máy in hai xi lanh, -
Two-deck oven
lò hai tầng, -
Two-decked
/ ´tu:´dekt /, tính từ, hai boong, -
Two-decked ship
tàu hai boong, -
Two-dimensional
/ ´tu:dai´menʃənəl /, Tính từ: hai chiều; không có chiều sâu, hai cỡ, Cơ... -
Two-dimensional array
mảng hai chiều, -
Two-dimensional cam
cam phẳng, cam dẹt, -
Two-dimensional chromatography
sắc ký hai chiều,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.