Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tyramine

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thực phẩm

loại amin tự nhiên trong phô-mát

Y học

loạiamin tự nhiên trong phomát .

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tyranic

    Tính từ: bạo ngược; độc tài; chuyên chế,
  • Tyrannic

    / ti´rænik /, bạo ngược, chuyên chế, hung tàn (đạt được sự tuân lệnh bằng vũ lực hoặc đe doạ, giống một bạo chúa),...
  • Tyrannical

    / ti´rænikəl /, như tyrannic, Từ đồng nghĩa: adjective, authoritarian , autocratic , brutal , cruel , demanding...
  • Tyrannically

    Phó từ: bạo ngược, chuyên chế, hung tàn,
  • Tyrannicide

    / ti´ræni¸said /, Danh từ: người giết bạo chúa, sự giết bạo chúa,
  • Tyrannise

    Nội động từ: ( + over) hành hạ, áp chế; cai trị một cách hung tàn, Ngoại...
  • Tyrannism

    tàn bạo, bạo ngược,
  • Tyrannize

    / ´tirə¸naiz /, như tyrannise, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, grind...
  • Tyrannizer

    / ´tirə¸naizə /, danh từ, kẻ đối xử bạo ngược,
  • Tyrannosaurus

    Danh từ, cũng tyrannosaur: một loại khủng long có chân ngắn và đuôi rất dài,
  • Tyrannous

    / ´tirənəs /, như tyrannic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchic , autarchical ,...
  • Tyranny

    / ´tirəni /, Danh từ: sự bạo ngược, sự chuyên chế (sự sử dụng tàn bạo, bất công hoặc áp...
  • Tyrant

    / 'taiərənt /, Danh từ: bạo chúa, kẻ bạo ngược, Từ đồng nghĩa:...
  • Tyre

    Danh từ (như) .tire: lốp, vỏ (xe), Ngoại động từ (như) .tire: lắp...
  • Tyre, tire

    vỏ bánh xe, lốp xe, vỏ bánh xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top