- Từ điển Anh - Việt
Ubiquitously
Xem thêm các từ khác
-
Ubiquitousness
/ ju:´bi:kwitəsnis /, Danh từ: tính chất có mặt khắp nơi; tính đồng thời có mặt ở nhiều nơi;... -
Ubiquity
/ ju:´bikwiti /, như ubiquitousness, -
Ucca
/ ju'si ,si ei /, viết tắt, hội đồng trung ương cứu xét việc tuyển sinh của các đại học, ( universities central council,Uciform bone
xương móc,Ucinate bone
xương móc,Ucinatebone
xương móc,Ucleus lentis
nhân thể thủy tinh,Ud
,Uda
/ ju'di ei /, viết tắt, hội phòng thủ ulster ( bắc ai-len) ( ulster defence association),Uda antenna
ăng ten uda,Udb (universal debugger)
phương trình gỡ rối đa năng,Udder
/ 'ʌdə /, Danh từ: vú động vật (bò, cừu...), Y học: vú (gia súc,...Uddered
/ 'ʌdəd /, Tính từ: có bầu vú (bò, cừu...)Udi
/ ju'di ai /, viết tắt, sự đơn phương tuyên bố độc lập ( unilateral declaration),Udometer
/ ju:'dɔmitə /, Danh từ: cái đo mưa, đồng hồ đo mưa; vũ lượng kế, Điện...Udometric
/ ju(:)də'metrik /, Tính từ: (thuộc) đồng hồ đo mưa; (thuộc) vũ lượng kế,Udometry
/ ju(:)'dɔmətri /, Danh từ: phép đo mưa, đo lượng mưa,Udomograph
/ ju(:)'dɔməgra:f /, Danh từ: Đồng hồ đo mưa tự ghi, cái ghi mưa, vũ ký,Udr
/ ju'di ɑ: /, viết tắt, trung đoàn phòng thủ tỉnh ulster ( ulster defence regiment),Uefa
/ ju:'i:fə /, viết tắt, liên đoàn bóng đá châu Âu ( union of european football association),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.