- Từ điển Anh - Việt
Ulitis
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
viêm lợi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ullage
Danh từ: sự đổ, sự vét, sự tháo bớt, sự vơi, sự thiếu hụt, (từ lóng) cặn, Ngoại... -
Ullage measurement
sự đo lượng hao (của thùng chứa), -
Ullage rocket
tên lửa gia tốc, -
Ullaged
/ 'ʌlidʤd /, Tính từ: vơi, -
Ullmannite
/ 'ʌlmænait /, Danh từ: (địa chất, địa lý) unmanit, unmanit, -
Ulmin
/ 'ʌlmin /, Danh từ: (hoá học) unmin, unmin, -
Ulmus
/ 'ʌlmə /, Danh từ: cây du, -
Ulna
/ 'ʌlnə /, Danh từ, số nhiều .ulnae: (giải phẫu) xương trụ; xương khủyu tay (người);... -
Ulnae
/ 'ʌlnə /, Danh từ số nhiều của .ulna: như ulna, -
Ulnar
/ 'ʌlnə /, Tính từ: (y học) (thuộc) xương trụ, Danh từ: (y học)... -
Ulnar artery
động mạch trụ, -
Ulnar bone
xương trụ., -
Ulnar carpal bone
xưong tháp, -
Ulnar collateral ligament
dây chằng bên trong khuỷu tay, -
Ulnar collateral ligament of carpus
dây chằng bên trong khớp cổ tay, -
Ulnar crest
bờ hên cốt của xương trụ, -
Ulnar eminence of wrist
lồi cổ tay trụ (trong), -
Ulnar flexor muscle of wrist
cơ trụ trước, cơ gấp cổ tay trụ, -
Ulnar incisure of radius
hõm xích macủa xương quay, -
Ulnar incisureof radius
hõm xích ma của xương quay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.