- Từ điển Anh - Việt
Umbrella funds
Xem thêm các từ khác
-
Umbrella isolator
sứ cách điện hình nấm, -
Umbrella man
Danh từ: người nhảy dù, -
Umbrella organization
tổ chức bao trùm, -
Umbrella programme
chương trình khung, -
Umbrella project
hạng mục công trình tổng hợp, hàng mục tổng thể, hạng mục tổng thể, -
Umbrella promotion
quảng cáo yểm hộ, -
Umbrella roof
mái hình cái ô, mái hình dù, mái kiểu ô, mái trạm, -
Umbrella shed
lều che tạm, -
Umbrella shell
vỏ hình cái ô, -
Umbrella stand
giá cắm ô, dù, -
Umbrella structure
kết cấu dạng ô (dù), -
Umbrella tripe cleaning umbrella
ô rửa dạ dày bò, -
Umbrella truss
giàn có dạng ô (dù), -
Umbrian
Danh từ: người tỉnh umbria ( italia), tiếng umbria (ngôn ngữ italia), -
Umbriferous
/ ʌm´brifərəs /, Tính từ: có bóng mát, có bóng râm, -
Umbundu
Danh từ: tiếng umbundu (ngôn ngữ miền trung angola), -
Umcomeliness
Danh từ: tính chất không đẹp, tính chất vô duyên, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính không nhã nhặn;... -
Umiak
/ ´u:miæk /, Danh từ: thuyền umiak (thuyền gỗ lớn có căn da thú của người et-ki-mô) (như) umyak,... -
Umklapp process
quá trình umklapp, quá trình lật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.