- Từ điển Anh - Việt
Unagreeable
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) không thú vị
Không hợp với, không thích hợp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unaided
/ ʌn´eidid /, Tính từ: không được giúp đỡ, to do something unaided, làm việc gì không có ai giúp... -
Unaided eye
mắt không trang bị, mắt thường, mắt trần, -
Unaimed
Tính từ: không có mục đích, không có mục tiêu, -
Unaired
Tính từ: không thoáng gió, -
Unajourned
Tính từ: không bị lùi lại; không được gia hạn, -
Unalarmed
/ ¸ʌnə´la:md /, tính từ, không lo sợ, không hoảng hốt; yên tâm, -
Unalarming
Tính từ: không đáng lo ngại, -
Unalienable
/ ʌn´eiliənəbl /, Tính từ: không thể chuyển nhượng được, không thể nhường lại được, unalienable... -
Unalike
Tính từ: không giống, khác, -
Unalive
Tính từ: không còn sống, không sinh động, -
Unallayed
Tính từ: không giảm, không bớt, không nguôi, không khuây, unallayed fear, nỗi sợ không giảm, unallayed... -
Unalleviated
Tính từ: không nhẹ bớt, không khuây, -
Unallocated
, , ... , , -
Unallocated-Number Signal (UNN)
tín hiệu số chưa phân bổ, -
Unallocated apportionment
phần chia chưa phân phối, -
Unallocated shares
cổ phần không chia, -
Unallotted
Tính từ: rảnh, không bị bận; có thể sử dụng được, chưa chia; không chia, unallotted shares, cổ... -
Unallotted apportionment
phần chia chưa phân phối, -
Unallotted share
cổ phần không chia, -
Unallowable
/ ¸ʌnə´lauəbl /, Tính từ: không thể cho phép được, không thể thừa nhận được, không thể...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.