- Từ điển Anh - Việt
Unanswerable
Mục lục |
/ʌn´a:nsərəbl/
Thông dụng
Tính từ
Không trả lời được, không thể cãi lại được, không thể bác được (bằng một lý lẽ đúng đắn ngược lại)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unanswerableness
/ ʌn´a:nsərəbəlnis /, danh từ, tính không trả lời được, tính không thể cãi lại được, tính không thể bác được (bằng... -
Unanswered
bre / ʌn'ɑ:nsəd /, name / ʌn'ɑ:nsərd /, Tính từ: không được trả lời, không được đáp lại,... -
Unanticipated
/ ¸ʌnən´tisi¸peitid /, Tính từ: không dự kiến trước, bất ngờ, -
Unanticipatedly
xem unanticipated, , ... , xem unanticipated, -
Unapocryphal
Tính từ: chính cống, thật, không giả mạo; đích thực, -
Unapologetic
/ 'ʌnə,pɔlə'dʒeitik /, Tính từ: không biện hộ, không biện giải, không biết... -
Unappalled
Tính từ: không sợ, không kinh hoảng, không nao núng, thản nhiên, trơ trơ, -
Unapparelled
Tính từ: không mặc quần áo, -
Unapparent
Tính từ: không rõ, không lộ ra, kín, -
Unappealable
/ ¸ʌnə´pi:ləbl /, Tính từ: (pháp lý) không chống án được, -
Unappealing
/ ¸ʌnə´pi:liη /, Tính từ: không hấp dẫn, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Unappeasable
/ ¸ʌnə´pi:zəbl /, Tính từ: không làm cho nguôi được (cơn giận); không làm cho yên được (tiếng... -
Unappeased
/ ¸ʌnə´pi:zd /, Tính từ: không nguôi (cơn giận); không yên (tiếng ồn), không phỉ, không thoả... -
Unappetizing
/ 'ʌn'æpitaiziɳ /, Tính từ: không làm cho ăn ngon miệng, không lý thú; buồn chán, kém ngon lành,... -
Unapplauded
Tính từ: không được đồng tình, không được tán thành, -
Unapplied
Tính từ: chưa thực hiện, không được áp dụng; không được thi hành, ( + for) chưa có ai làm đơn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.