Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unattempted

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không ai thử, không ai làm thử

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unattended

    / ¸ʌnə´tendid /, Tính từ: vô chủ, không có người đi theo (người chủ không có mặt), không được...
  • Unattended boiler

    nồi hơi không bảo dưỡng,
  • Unattended equipment

    thiết bị tự động,
  • Unattended mode

    chế độ tự động,
  • Unattended operation

    sự vận hành tự động, thao tác tự động,
  • Unattended printing

    sự in tự động,
  • Unattended receive

    sự nhận tự động,
  • Unattended station

    trạm tự động,
  • Unattended transmit

    sự truyền tự động,
  • Unattendedtrail printer

    máy in vết tự động,
  • Unattentive

    / ¸ʌnə´tentiv /, tính từ, không chăm chú; lơ đãng, không ân cần, không chu đáo,
  • Unattenuated

    Tính từ: không bị làm yếu đi, không bị suy giảm đi,
  • Unattesded

    Tính từ: không có người đi theo (hầu, giữ, chăm nom, phục dịch), không chăm sóc, bỏ mặc,
  • Unattested

    / ¸ʌnə´testid /, tính từ, không được chứng thực, không được chứng nhận,
  • Unattired

    Tính từ: không mặc quần áo; không trang điểm,
  • Unattractive

    / ¸ʌnə´træktiv /, Tính từ: Ít hấp dẫn, không lôi cuốn, không quyến rũ; không có duyên, khó...
  • Unattributable

    Tính từ: (đặc biệt thông tin đã được phổ biến) không biết nguồn gốc., không thề quy cho...
  • Unattributed

    Tính từ: không được quy cho, không được đổ cho,
  • Unatttended level crossing

    đường ngang không có người gác,
  • Unattuned

    Tính từ: không hoà âm, không hoà hợp, chưa lên dây, chưa so dây (đàn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top