- Từ điển Anh - Việt
Unchaste
Mục lục |
/ʌn´tʃeist/
Thông dụng
Tính từ
Không trong trắng, không trinh bạch
Dâm dật, dâm ô; không nghiêm chỉnh
Không thích đáng, không phải đạo
- unchaste conduct
- cách cư xử không đúng mực
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unchastened
Tính từ: bị làm hư hỏng, -
Unchastised
Tính từ: không bị trừng phạt, -
Unchastity
Danh từ: tính không trong trắng, tính không trinh bạch, tính dâm dật, tính dâm ô, -
Unchastized
Tính từ: không bị trừng phạt, -
Unchauvinistic
Tính từ: không có tính chất vô sinh, -
Uncheated
Tính từ: không bị lừa, -
Uncheckable
Tính từ: không thể ngăn cản, không thể ngăn chặn, không thể cản trở; không thể kìm hãm, không... -
Unchecked
/ ʌn´tʃekt /, Tính từ: không bị ngăn cản, không bị cản trở; không bị cưỡng lại, không bị... -
Uncheerful
Tính từ: không vui; buồn; rầu rĩ, -
Unchewable
Tính từ: không nhai được, -
Unchewed
Tính từ: không bị nhai, chưa bị nhai, chưa nghĩ kỹ, -
Unchic
Tính từ: không trưng diện; không sang trọng, không lịch sự, -
Unchild
Ngoại động từ: tước đoạt tuổi thơ, -
Unchildlide
Tính từ: không giống trẻ em, không ngây thơ, -
Unchiselled
đẽo gọt [không đẽo gọt], Tính từ: không đẽo gọt; không chạm trổ (gỗ), -
Unchivalrous
Tính từ: không nghĩa hiệp, không hào hiệp, không có tính chất hiệp sĩ, -
Unchlorinated
Tính từ: không chứa clo; không bị clo hoá, -
Unchoke
Ngoại động từ: mở, làm cho thông (một cái ống), mở, tháo, tháo chèn, tháo nêm, mở, tháo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.