- Từ điển Anh - Việt
Uncivilness
Xem thêm các từ khác
-
Unclad
/ ʌη´klæd /, Tính từ: không mặc áo quần, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Uncladded panel
tấm không ốp (mặt), tấm trần (không trát), -
Unclaimed
Tính từ: không bị đòi hỏi; không bị yêu sách, chưa bị đòi hỏi, unclaimed right, quyền lợi... -
Unclaimed baggage
hành lý không có người nhận, -
Unclaimed balance
số dư tiền gửi chưa đến nhận, chưa rút, -
Unclaimed balances
số cân đối không ai đòi, -
Unclaimed deposit
tiền gửi không có người lãnh, -
Unclaimed dividend
cổ tức chưa nhận lãnh, -
Unclaimed document
văn kiện không bảo mật, -
Unclaimed goods
hàng không có người nhận, hàng không rõ chủ, hàng không có người nhận, hàng không rõ chủ, -
Unclaimed letter
thư không có người nhận, -
Unclaimed remittance
tiền gửi không có người lãnh, tiền gửi không có người lĩnh, -
Unclaimed right
quyền chưa đòi, -
Unclaimed stock
cổ phiếu không có người lãnh, -
Unclaimed technical order
quy trình kỹ thuật chung, -
Unclamp
Ngoại động từ: nới kẹp; mở kẹp, tháo kẹp, tháo lỏng, (v) nới lỏng, tháo lỏng, nới lỏng,... -
Unclarified
Tính từ: không được làm trong, không được gạn lọc, không được làm sáng rõ, không dễ hiểu,... -
Unclarified juice
nước ép không trong, -
Unclarity
Danh từ: tính không sáng rõ, -
Unclasp
/ ʌη´kla:sp /, Ngoại động từ: mở móc, tháo móc, cởi móc (vòng đồng hồ đeo tay...), buông (ai)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.