- Từ điển Anh - Việt
Unconditioned
Mục lục |
/¸ʌηkən´diʃənd/
Thông dụng
Tính từ
Vô điều kiện; theo bản năng; không do học mà có được; tuyệt đối (nhất là về một phản xạ)
- unconditioned reflex
- phản xạ không điều kiện
Không có điều kiện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unconditioned reflex
phản xạ không điều kiện, -
Unconditionedness
/ ¸ʌηkən´diʃəndnis /, -
Uncondititional
không điều kiện, vô điều kiện, -
Uncondititional acceptance
chấp nhận vô điều kiện, -
Unconducive
Tính từ: không có ích, không có lợi, -
Unconfessed
Tính từ: không nhận, không thú nhận, không nói ra; ngoan cố, (tôn giáo) không xưng tội, unconfessed... -
Unconfident
Tính từ: thiếu tin tưởng, không tin tưởng, thiếu tự tin; e dè; dè dặt, -
Unconfigure
không cấu hình, -
Unconfined
/ ¸ʌηkən´faind /, Tính từ: tự do; không bị hạn chế, không bị hạn chế, không bờ bến, không... -
Unconfined Aquifer
tầng ngậm nước không giới hạn, lớp đất ngậm nước không chịu áp suất; mực nước trong một cái giếng bằng mực nước... -
Unconfined charge
mìn đắp, mìn ốp, -
Unconfined compression test
thí nghiệm nén không nở hông, -
Unconfined explosion
sự nổ tự do, -
Unconfined ground
nước ngầm không áp, nước ngầm tự do, -
Unconfined ground water
nước ngầm không áp, nước ngầm không bị giới bạn, -
Unconfined groundwater
nước ngầm không chịu áp, nước ngầm tự do, -
Unconfined water
nước tự do, -
Unconfirmed
/ ¸ʌηkən´fə:md /, Tính từ: không được xác nhận, không được chứng thực, tỏ ra là không... -
Unconfirmed credit
thư tín dụng không xác nhận, thư tín dụng không xác nhận, -
Unconfirmed irrevocable credit
thư tín dụng không hủy ngang không xác nhận, thư tín dụng không hủy ngang, không xác nhận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.