- Từ điển Anh - Việt
Uncovered interest arbitrage
Xem thêm các từ khác
-
Uncovered land
đất trọc, -
Uncovered note
phiếu khám không bảo đảm, phiếu khoán không bảo đảm, -
Uncovered option
hợp đồng option không có bảo kê, quyền chọn không được bảo chứng, -
Uncovered position
vị thể không được bảo hiểm, vị thế ngoại hối không được bảo đảm, -
Uncovering
Danh từ: (địa chất, địa lý) sự lộ; vết lộ; sự mở vỉa; sự bóc, sự mở vỉa, -
Uncovering and making
làm lộ rõ chỗ bị che khuất và tạo lỗ mở vào, -
Uncovering work
làm lộ rõ các bộ phận công trình, -
Uncovering work and making openings
làm lộ rõ chỗ bị che khuất và tạo lỗ mở vào, -
Uncoveted
Tính từ: không ai thèm muốn, không ai ham muốn, -
Uncracked concrete section
mặt cắt bêtông chưa bị nứt, -
Uncracked condition
tình trạng không vết nứt, -
Uncracked member
cờu kiện chưa nứt, cấu kiện chưa nứt, -
Uncracked state
trạng thái chưa nứt, -
Uncrate
Ngoại động từ: Đổ ra từ trong giỏ, lấy ra từ trong sọt, -
Uncrater
thiết bị tháo, -
Uncrating
sự bỏ bao bì, sự tháo bao bì, -
Uncreasable
Tính từ: không nhàu, -
Uncreate
/ ´ʌηkri¸eit /, Ngoại động từ: (từ hiếm, nghĩa hiếm) phá hoại, -
Uncreated
Tính từ: không được tạo ra; chưa được tạo ra; chưa ra đời, tự bản thân mà có (không cần... -
Uncreative
/ ¸ʌηkri´eitiv /, Tính từ: không sáng tạo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.