- Từ điển Anh - Việt
Undamped vibrations
Xem thêm các từ khác
-
Undamped wave
không bị giảm sút, sóng cố định, sóng không tắt, sóng không tắt dần, -
Undampened
Tính từ: không bị thấm ướt, không bị làm ướt, không bị nản chí, không bị cụt hứng, -
Undamping
sự không cản dịu, -
Undanceable
Tính từ: không thể nhảy, không thể múa, không thể khiêu vũ, -
Undangerous
Tính từ: không nguy hiểm, không hiểm nghèo, không nham hiểm, không dữ tợn, -
Undaring
Tính từ: không mạnh dạn; rụt rè, -
Undated
/ ´ʌndeitid /, Tính từ: không đề ngày tháng, không ghi ngày tháng, không đánh dấu bằng một sự... -
Undated bond
trái phiếu vô thời hạn, -
Undated bonds
trái khoán không ghi ngày thường hoàn, -
Undated cheque
chi phiếu không đề ngày, -
Undated debenture
giấy nợ không đề ngày đòi, trái khoán vĩnh cửu, -
Undated deposit
tiền gửi không định kì, tiền gửi không định kỳ, -
Undated securities
chứng khoán không đề ngày mãn hạn, không có ngày đáo hạn, chứng khoán vô thời han, chứng khoán vô thời hạn, -
Undated security
trái phiếu không định thời điểm, -
Undated stock
chứng khoán vô thời hạn, trái khoán không đề ngày mãn hạn, không chuyển đổi, -
Undaunted
/ ʌn´dɔ:ntid /, Tính từ: ngoan cường; dũng cảm, không sợ hãi, không nản lòng, Từ... -
Undauntedness
/ ʌn´dɔ:ntidnis /, danh từ, tính ngoan cường; tính dũng cảm, tính không sợ hãi, tính không nản lòng, Từ... -
Undazzled
Tính từ: không bị loá mắt, không bị hoa mắt, không bị quáng mắt, không sững sờ, không ngạc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.