- Từ điển Anh - Việt
Under-the-table
Mục lục |
/´ʌndəðə´teibl/
Thông dụng
Tính từ
Bí mật; phi pháp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Under-the forms outlined by the law
theo các hình thức luật định, -
Under-thrust
phay nghịch chờm xuống, -
Under-timed
Tính từ: (nhiếp ảnh) (điện ảnh) bấm không đủ mức, -
Under-tins
bánh mì khuôn, -
Under-titration
dưới chuẩn độ, -
Under-trader
mối bán, -
Under-treating
sự xử lý non, -
Under-water torch
mỏ hàn dưới nước, -
Under-wing tank
thùng nhiên liệu dưới cánh, -
Under Color Removal (UCR)
đang chuyển màu, -
Under Inflation
sự non hơi (bánh xe), -
Under L/C
do thư tín dụng định, dưới thư tín dụng, -
Under While Ensign
dưới cở hải quân anh, -
Under a charm
Thành Ngữ:, under a charm, bị mê hoặc; bị bỏ bùa -
Under a curse
Thành Ngữ:, under a curse, bị nguyền; bị bùa, bị chài -
Under arms
Thành Ngữ:, under arms, hàng ngũ chỉnh tề sẵn sàng chiến đấu -
Under bare pole-axs
Thành Ngữ:, under bare pole-axs, (hàng hải) không giương buồm -
Under bare poles
Thành Ngữ:, under bare poles, (hàng hải) không giương buồm -
Under beat crack
vết nứt dưới mối hàn, -
Under bending failure
sự phá hoại do uốn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.