- Từ điển Anh - Việt
Under one's hat
Xem thêm các từ khác
-
Under one's own steam
Thành Ngữ:, under one's own steam, dựa vào hơi sức mình -
Under one's own vine and fig-tree
Thành Ngữ:, under one's own vine and fig-tree, bình chân như vại ở nhà -
Under oolite
oolit muộn, -
Under packaging
cách đóng gói không tốt, -
Under performance security
Đòi bồi thường lấy từ bảo lãnh thực hiện hợp đồng, -
Under photography
chụp ảnh dưới nước, -
Under planting
sự cấp (thiết bị vật tư) không đầy đủ, -
Under pledge of something
Thành Ngữ:, under pledge of something, trong tình trạng đã đồng ý, hứa cái gì -
Under pressure
áp suất non, sự chưng cất dưới áp suất, -
Under pressures
dưới sức ép, -
Under protest
Thành Ngữ:, under protest, vùng vằng; miễn cưỡng -
Under purlin
xà dưới (kèo), -
Under recovery of overhead costs
sự quy thấp tổng phí, -
Under reinforced
thiếu cốt thép, -
Under relaxation
Toán & tin: sự luỹ biến dưới, sự giảm dư dưới, -
Under repair
đang sửa chữa, -
Under runner sheller
cối xay thớt dưới chuyển động, -
Under sail
Thành Ngữ:, under sail, kéo buồm -
Under sanded concrete
bê tông thiếu cát, -
Under saturated
dưới bão hòa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.