- Từ điển Anh - Việt
Under seat panel
Xem thêm các từ khác
-
Under ship's derrick
dưới cần cẩu của tàu, dưới cần cẩu tàu, dưới cầu (của tàu), giá giao dưới pa-lăng, -
Under shock
độ bền va chạm, -
Under sized
nhỏ hơn cỡ ấn định (pít tông), -
Under somebody's hoof
Thành Ngữ:, under somebody's hoof, dưới sự đè nén áp lực của ai, bị ai chà đạp giày xéo -
Under starter's order
Thành Ngữ:, under starter's order, đợi lệnh xuất phát; hiệu lệnh xuất phát (ngựa, vận động... -
Under steam
chưa đủ hơi nước, hơi có áp, -
Under steer
tay lái chạm, thiếu lái, -
Under structure
hạ tầng kiến trúc, -
Under surface filling
sự lấp dưới mặt thoáng, -
Under suspicion
Thành Ngữ:, under suspicion, bị nghi ngờ làm điều sai trái -
Under the above circumstances
trong hoàn cảnh trên, -
Under the canopy
Thành Ngữ:, under the canopy, trên trái đất này, trên thế gian này -
Under the circumstances
xét vì hoàn cảnh, -
Under the cover of
Thành Ngữ:, under the cover of, giả danh, dưới chiêu bài -
Under the effect of ...
dưới ảnh hưởng của .., -
Under the harrow
Thành Ngữ:, under the harrow, (nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go -
Under the heel of sb
Thành Ngữ:, under the heel of sb, bị ai thống trị, sống dưới gót giày của ai -
Under the hypothesis
theo giả thiết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.