- Từ điển Anh - Việt
Underling
Mục lục |
/´ʌndəliη/
Thông dụng
Danh từ
(khinh bỉ) công chức quèn, bộ hạ, tay chân (người ở địa vị phụ thuộc và địa vị thấp hơn)
(phương ngữ) đứa bé yếu ớt, đứa bé còi cọc; con vật còi, cây còi
Tính từ
Nhỏ; bé; yếu ớt
Thấp bé; loắt choắt
Không đáng kể, không quan trọng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aide , assistant , attendant , deputy , flunky * , gofer * , helper , inferior , lackey * , minion , peon , scrub * , second , second fiddle * , second stringer , serf , servant , slave , junior , secondary , subaltern , hireling , menial , scrub , subordinate , understrapper
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Underlining
nhấn mạnh, sự gạch dưới, -
Underlip
/ ´ʌndə¸lip /, danh từ, môi dưới, -
Underload
/ ¸ʌndə´loud /, Động từ: chất chưa đủ, chở chưa đủ, nhồi chưa đủ, nhét chưa đủ,Underload (protection) relay
rơle (bảo vệ chống) sụt tải,Underload relay
rơ le dưới tải, rơle dưới gánh, rơle dưới mức,Underloading
chất tải thiếu [sự chất tải thiếu], sự chất tải thiếu,Underlook
Danh từ: cái nhìn lén, cái nhìn trộm, Ngoại động từ: nhìn lén,...Underlying
/ ˈʌndərˌlaɪɪŋ /, Tính từ: nằm dưới, ở dưới, (nghĩa bóng) cơ bản, nằm ở cơ sở, (pháp...Underlying assets
tài sản tiềm tàng,Underlying bed
lớp nằm dưới vỉa lót,Underlying bed rock
đá gốc nằm dưới,Underlying bedrock
đá gốc nằm dưới,Underlying bonds
trái khoán ưu tiên, trái phiếu ưu tiên,Underlying company
công ty trực thuộc,Underlying course
lớp lót, lớp lót,Underlying debt
nợ cơ sở, nợ của cấp dưới,Underlying document
chứng từ gốc,Underlying futures contract
hợp đồng futures cơ sở, hợp đồng kỳ hạn cơ sở,Underlying holdings
các cổ phiếu cơ sở,Underlying inflation
tỷ lệ lạm phát cơ sở,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.