- Từ điển Anh - Việt
Undermount refrigeration system
Xem thêm các từ khác
-
Undernamed
Tính từ: có tên dưới đây, -
Underneath
/ ¸ʌndə´ni:θ /, Giới từ: dưới, bên dưới (vị trí), dưới mặt nạ, dưới vẻ bề ngoài, dưới... -
Undernoted
Tính từ: ghi chú ở dưới, -
Undernourish
/ ¸ʌndə´nʌriʃ /, ngoại động từ, chăm nuôi không đầy đủ, chăm nuôi không đúng mức, -
Undernourished
Tính từ: thiếu ăn, không được ăn đầy đủ, không được chăm nuôi đầy đủ, không được... -
Undernourishment
/ ¸ʌndə´nʌriʃmənt /, danh từ, sự thiếu ăn, sự không được ăn đầy đủ, sự chăm nuôi không đầy đủ, sự chăm nuôi... -
Undernutrition
thiếu dinh dưỡng, -
Underpack
đóng hòm chưa đủ, -
Underpackaging
cách đóng gói không tốt (bao bì kém chất lượng), -
Underpaid
/ ´ʌndə¸peid /, past và past part của underpay, Tính từ: không được trả tiền đầy đủ, -
Underpaid workers
công nhân lương quá thấp, -
Underpan
khay dưới, khay lót, chậu lót, Danh từ: (ô tô) khay dưới; khay lót; chậu lót, -
Underpants
/ ´ʌndə¸pænts /, Danh từ số nhiều: quần đùi, quần lót (quần ngắn của đàn ông, con trai) (như)... -
Underpart
phần không quan trọng (của kết cấu), Danh từ: phần dưới, (sân khấu) vai phụ; người đóng... -
Underpass
/ ´ʌndə¸pas /, Danh từ: Đường chui (dưới một con đường khác hoặc dưới đường xe lửa),... -
Underpass approach
đường dẫn vào hầm, -
Underpasteurization
sự thanh trùng chưa kỹ, -
Underpay
Ngoại động từ .underpaid: trả lương thấp, trả tiền quá thấp, trả tiền công thấp (nhân viên..),... -
Underpayment
sự trả quá ít, sự trả quá ít, trả thiếu, trả thiếu, -
Underpeopled
thưa dân, Tính từ: thưa dân, ít người,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.