- Từ điển Anh - Việt
Undershot type regulator
Xem thêm các từ khác
-
Undershrub
Danh từ: (thực vật học) cây bụi thấp, -
Underside
/ ´ʌndə¸said /, Danh từ: mặt bên dưới, cạnh bên dưới; đáy, Cơ khí... -
Underside view
cái nhìn từ dưới lên, -
Undersign
/ ¸ʌndə´sain /, ngoại động từ, ký ở dưới, ký vào (một bức thư), Từ đồng nghĩa: verb, autograph... -
Undersigned
/ ´ʌndə¸saind /, Tính từ: Đã ký vào bên dưới một văn kiện, Danh từ,... -
Undersigned (the...)
người ký tên dưới đây, -
Undersigned declare that...
tôi kí dưới đây, khai rằng, -
Undersize
/ ´ʌndə¸saiz /, Danh từ: (nông nghiệp) thứ lọt qua sàng, thứ lọt qua rây, Xây... -
Undersized
/ ¸ʌndə´saizd /, Tính từ: có kích thước (cỡ, khổ) nhỏ hơn bình thường, nhỏ hơn chuẩn; bị... -
Underskirt
/ ´ʌndə¸skə:t /, Danh từ: váy trong, -
Undersleeve
Danh từ: tay áo rời (lót trong), -
Underslung
/ ¸ʌndə´slʌη /, Tính từ: Được đỡ từ bên trên, treo thấp hơn trục (về khung gầm của xe... -
Underslung conveyer
băng tải treo, -
Underslung engine
động cơ treo, -
Underslung frame
khung treo duới trục, khung gắn dưới trục xe, khung xe dưới trục, -
Underslung refrigerating unit
hệ thống điều hòa không khí treo (dưới khung) gầm, -
Undersoil
/ ´ʌndə¸sɔil /, Danh từ: tầng đất dưới, đất cái, Xây dựng:... -
Undersold
past và past part của undersell, -
Undersong
/ ´ʌndə¸sɔη /, danh từ, Điệp khúc; nhạc điệu nền, Ý đồ thầm kín, -
Undersow
Danh từ: (nông nghiệp) cây gieo trồng dưới tán rừng, Ngoại động từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.