Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undigested securities

Mục lục

Kinh tế

chứng khoán chưa tiêu thụ được

Giải thích VN: Chứng khoán và trái phiếu mới còn tồn lại chưa phân phối được vì chưa đủ số cầu của dân chúng theo giá cung ứng (giá bán).

chứng khoán dư thừa
chứng khoán dư thừa (do phát hành quá lượng nhu cầu)
rủi ro bao tiêu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Undigested sludge

    bùn chưa tiêu hóa,
  • Undigestible

    Tính từ: không tiêu hoá được; khó tiêu,
  • Undight

    Tính từ: (phương ngữ) không tô vẽ; không sắp đặt,
  • Undignified

    / ʌn´digni¸faid /, Tính từ: không đường bệ, không đứng đắn, không tỏ ra đàng hoàng, vụng...
  • Undiligent

    Tính từ: không chuyên cần; không cố gắng,
  • Undiluted

    / ¸ʌndai´lu:tid /, Tính từ: không bị loãng ra, không bị pha loãng; nguyên chất, Hóa...
  • Undiluted juice

    nước ép không pha loãng,
  • Undiminished

    / ¸ʌndi´miniʃt /, Tính từ: không giảm, không bớt,
  • Undimmed

    / ʌn´dimd /, tính từ, không bị mờ, không tối; rõ ràng, sáng sủa,
  • Undine

    / ´ʌndi:n /, Danh từ: nữ thủy thần, nữ hà bá; nàng tiên cá, Y học:...
  • Unding

    ,
  • Undinism

    thủy dục tình (kết hợp nước và dục tình),
  • Undiplomatic

    / ¸ʌndiplə´mætik /, Tính từ: không đúng thủ tục ngoại giao, không có tính chất ngoại giao, không...
  • Undipped

    Tính từ: chưa được rửa tội,
  • Undipped fabric

    vải không ngâm, vải không nhúng,
  • Undirected

    / ¸ʌndai´rektid /, Tính từ: không có địa chỉ (thư), không định hướng, không có hướng dẫn,...
  • Undirected graph

    hình không có hướng, đồ thị vô hướng, đồ thị không định hướng,
  • Undirected information

    thông tin không định hướng,
  • Undirected network

    mạng không có hướng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top