- Từ điển Anh - Việt
Undigested sludge
Xem thêm các từ khác
-
Undigestible
Tính từ: không tiêu hoá được; khó tiêu, -
Undight
Tính từ: (phương ngữ) không tô vẽ; không sắp đặt, -
Undignified
/ ʌn´digni¸faid /, Tính từ: không đường bệ, không đứng đắn, không tỏ ra đàng hoàng, vụng... -
Undiligent
Tính từ: không chuyên cần; không cố gắng, -
Undiluted
/ ¸ʌndai´lu:tid /, Tính từ: không bị loãng ra, không bị pha loãng; nguyên chất, Hóa... -
Undiluted juice
nước ép không pha loãng, -
Undiminished
/ ¸ʌndi´miniʃt /, Tính từ: không giảm, không bớt, -
Undimmed
/ ʌn´dimd /, tính từ, không bị mờ, không tối; rõ ràng, sáng sủa, -
Undine
/ ´ʌndi:n /, Danh từ: nữ thủy thần, nữ hà bá; nàng tiên cá, Y học:... -
Unding
, -
Undinism
thủy dục tình (kết hợp nước và dục tình), -
Undiplomatic
/ ¸ʌndiplə´mætik /, Tính từ: không đúng thủ tục ngoại giao, không có tính chất ngoại giao, không... -
Undipped
Tính từ: chưa được rửa tội, -
Undipped fabric
vải không ngâm, vải không nhúng, -
Undirected
/ ¸ʌndai´rektid /, Tính từ: không có địa chỉ (thư), không định hướng, không có hướng dẫn,... -
Undirected graph
hình không có hướng, đồ thị vô hướng, đồ thị không định hướng, -
Undirected information
thông tin không định hướng, -
Undirected network
mạng không có hướng, -
Undisbanded
Tính từ: không giải thể, chưa giải tán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.