- Từ điển Anh - Việt
Undistributable reserve
Xem thêm các từ khác
-
Undistributable reserves
dự trữ không chia, -
Undistributed
/ ¸ʌndis´tribjutid /, Tính từ: không được phân phối, -
Undistributed operating expenses
phí tổn hoạt động chung, -
Undistributed profit
lãi không phân chia, -
Undisturbed
/ ¸ʌndis´tə:bd /, Tính từ: yên tĩnh (cảnh), không bị phá rối (giấc ngủ...), không bị làm phiền,... -
Undisturbed flow
dòng (chảy) lặng, -
Undisturbed forest
rừng chưa khai phá, rừng chưa khai phá, -
Undisturbed sample
mẫu thử nguyên dạng, mẫu thử theo mặt cắt, mẫu nguyên dạng, -
Undisturbed sample (UD)
mẫu nguyên dạng, -
Undisturbed sample (ud)
mẫu nguyên dạng, -
Undisturbed soil
đất nguyên dạng, -
Undisturbed soil sample
mẫu đất nguyên dạng, -
Unditianal transfer instruction
lệnh chuyển không điều kiện, -
Undiversified
/ ¸ʌndai´və:si¸faid /, tính từ, không thay đổi, đều đều, -
Undiverted
Tính từ: không bị hướng trệch đi, không đổi chiều, không quay sang ngả khác, không được vui,... -
Undivided
/ ¸ʌndi´vaidid /, Tính từ: không bị chia, (nghĩa bóng) trọn vẹn, hoàn toàn, Từ... -
Undivided account
tài khoản chưa phân chia, -
Undivided carriageway
mặt đường không phân chia, -
Undivided highway
đường ô tô không dải phân cách, -
Undivided interest
quyền lợi không thể phân chia-quyền lợi nguyên khối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.