- Từ điển Anh - Việt
Unfertile
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Không tốt mỡ, không màu mỡ
Unfertile land
Đất cằn cỗi
Không ra quả; bất thụ; thui; lép
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unfertilized
/ ʌn´fə:ti¸laizd /, Tính từ: không được bón phân (đất), không được thụ tinh, không được... -
Unfestive
Tính từ: không thuộc ngày lễ, không thuộc ngày hội, không vui, không tưng bừng, không rộn rịp,... -
Unfetter
/ ʌn´fetə /, Ngoại động từ: tháo, mở (cùm, gông, xiềng, xích), (nghĩa bóng) giải phóng, -
Unfettered
Tính từ: Được tháo, được mở (gông, cùm, xiềng, xích), (nghĩa bóng) được giải phóng, được... -
Unfeudalize
Ngoại động từ: làm cho mất tính chất phong kiến; phi phong kiến hoá, -
Unfightable
Tính từ: (quân sự) không chiến đấu; chưa sẵn sàng chiến đấu, -
Unfigured
Tính từ: không thêu ren; không có hoạ tiết, không có hoa văn, không vẽ người, (văn học) không... -
Unfile
Ngoại động từ: rút ra khỏi hồ sơ, -
Unfiled
Tính từ: không dính vào hồ sơ; bị rút khỏi hồ sơ (tài liệu), -
Unfilial
/ ʌn´filiəl /, Tính từ: không thuộc về con cái, bất hiếu, không thích hợp với con cái, không... -
Unfilled
Tính từ: không đầy; không đổ đầy, không lấp đầy, không rót đầy; trống; rỗng, không thực... -
Unfilled, composite gird
hệ mạng dầm không lấp đầy, liên hợp, -
Unfilled order
đơn đặt hàng chưa thực hiện, -
Unfilled orders
đơn đặt hàng chưa thực hiện, -
Unfilled tubular steel pile
cọc ống thép không lấp lòng, cọc ống phép không lấp lòng, -
Unfilled vacancies
chỗ khuyết (người làm) chưa được thỏa mãn, -
Unfilmed
Tính từ: không quay thành phim, không đưa lên màn ảnh, -
Unfiltered
/ ʌn´filtəd /, Tính từ: không lọc, Xây dựng: lọc [không lọc],Unfiltered air
không khí không lọc,Unfiltered juice
nước ép chưa lọc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.