Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unhyphenated

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không có dấu nối ở giữa
Không có nguồn gốc lai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unhypocritical

    Tính từ: không đạo đức giả; không giả nhân giả nghĩa,
  • Unhypothecated

    Tính từ: (pháp lý) không bị cầm cố, không bị cầm đợ (bất động sản),
  • Unhysterical

    Tính từ: (y học) không thuộc chứng ictêri; không mắc ictêri, không quá kích động; không cuồng...
  • Uni-

    hình thái cấu tạo từ ghép, Đơn; một, unicellular, đơn bào, unicolour, cùng một màu, univalent, đơn trị
  • Uni-acral

    (thuộc) một chi,
  • UniDirectional Link Protocol (UDLP)

    giao thức tuyến một chiều-giao thức được sử dụng bởi các ăng ten chỉ thu, rẻ tiền để thu số liệu qua vệ tinh,
  • UniJunction Transistor (UJT)

    tranzito một tiếp giáp,
  • Uniarticular

    thuộc một móng,
  • Uniat

    / ´ju:niət /, Tính từ, cũng uniate: thuộc về giáo hội ở Đông Âu hoặc vùng cận Đông, chấp...
  • Uniaxial

    / ¸ju:ni´æksiəl /, Tính từ: có một trục, Xây dựng: đơn trục, một...
  • Uniaxial compression

    máy nén đơn trục,
  • Uniaxial compression method

    phương pháp nén một trục,
  • Uniaxial strain

    sự biến dạng thẳng, dọc,
  • Uniaxial xrystal

    tinh thể một trục,
  • Unibasal

    có một đáy,
  • Unibody (construction)

    cấu trúc khung nguyên khối,
  • Unibody construction

    thân xe liền,
  • Unicameral

    / ¸ju:ni´kæmərəl /, Tính từ: chỉ có một viện lập pháp, độc viện, Y...
  • Unicamerate

    Tính từ: một ô; một phòng,
  • Unicapsular

    Tính từ: (thông tục) một túi; một bao, một nang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top